- Từ điển Anh - Anh
Inaccessible
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not accessible; unapproachable.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- aloof , away , beyond , distant , elusive , far , faraway , far-off , impassable , impervious , impracticable , insurmountable , not at hand , out-of-the-way * , remote , unachievable , unapproachable , unattainable , unavailable , unfeasible , ungettable , unobtainable , unreachable , unrealizable , unworkable , inapproachable , closed
Xem thêm các từ khác
-
Inaccuracy
something inaccurate; error., the quality or state of being inaccurate., noun, noun, accuracy , correctness , right, blunder , corrigendum , deception... -
Inaccurate
not accurate; incorrect or untrue., adjective, adjective, accurate , correct , right, all wet , careless , counterfactual , defective , discrepant , doesn’t... -
Inaccurately
not accurate; incorrect or untrue., adverb, clumsily , crudely , badly , inadequately , mistakenly , incorrectly -
Inaccurateness
not accurate; incorrect or untrue. -
Inaction
absence of action; idleness., noun, adjective, idleness , inactivity , inertness , inoperativeness , stagnation , acedia , deferral , deliquescence , depression... -
Inactivate
to make inactive, immunology . to stop the activity of (certain biological substances)., the bomb was inactivated . -
Inactivation
to make inactive, immunology . to stop the activity of (certain biological substances)., the bomb was inactivated . -
Inactive
not active, sedentary or passive, sluggish; indolent., military . not on active duty., chemistry ., adjective, adjective, an inactive volcano ., an inactive... -
Inactively
not active, sedentary or passive, sluggish; indolent., military . not on active duty., chemistry ., an inactive volcano ., an inactive life ., inert; unreactive.,... -
Inactiveness
not active, sedentary or passive, sluggish; indolent., military . not on active duty., chemistry ., an inactive volcano ., an inactive life ., inert; unreactive.,... -
Inactivity
not active, sedentary or passive, sluggish; indolent., military . not on active duty., chemistry ., noun, an inactive volcano ., an inactive life ., inert;... -
Inadequacy
also, inadequateness, something inadequate; defect, noun, noun, the plan has many inadequacies ., ability , adequacy , enough , plenty , sufficiency, blemish... -
Inadequate
not adequate or sufficient; inept or unsuitable., psychiatry . ineffectual in response to emotional, social, intellectual, and physical demands in the... -
Inadequately
not adequate or sufficient; inept or unsuitable., psychiatry . ineffectual in response to emotional, social, intellectual, and physical demands in the... -
Inadequateness
also, inadequateness, something inadequate; defect, the plan has many inadequacies . -
Inadmissibility
not admissible; not allowable, such evidence would be inadmissible in any court . -
Inadmissible
not admissible; not allowable, adjective, adjective, such evidence would be inadmissible in any court ., acceptable , admissible , allowable , appropriate,... -
Inadvertence
the quality or condition of being inadvertent; heedlessness., the act or effect of inattention; an oversight., noun, indifference , oversight , omission -
Inadvertency
inadvertence. -
Inadvertent
unintentional, not attentive; heedless., of, pertaining to, or characterized by lack of attention., adjective, adjective, an inadvertent insult ., advertent...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.