- Từ điển Anh - Việt
Reachable
Nghe phát âmMục lục |
/´ri:tʃəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể với tới được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , answer , attainable , impression , influence , obtainable , possible , reaction , response
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reachable space
khoảng có thể đạt tới, -
Reachable workspace
miền với tới, -
Reached
, -
Reaches
, -
Reaching
, -
Reachless
Tính từ: không thể đạt tới được, -
Reacquire
Kinh tế: mua lại, -
Reacquired bond
trái phiếu mua lại, tái thủ đắc, -
Reacquired stock
cổ phần mua lại, tái thủ đắc, -
React
/ ri´ækt /, Nội động từ: tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý);... -
Reactance
/ ri´æktəns /, Danh từ: (điện học) điện kháng, Kỹ thuật chung:... -
Reactance at any frequency
toán đồ tổng trở, -
Reactance attenuator
bộ suy giảm điện kháng, -
Reactance bond
mối nối trở kháng (ray), -
Reactance capacitance
dung trở, dung kháng, -
Reactance chart
biểu đồ điện kháng, -
Reactance circuit
mạch điện kháng, -
Reactance coil
cuộn dây điện kháng, bộ điện kháng, cuộn cảm, cuộn cản, cuộn điện kháng, -
Reactance coupling
mạch ghép điện kháng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.