- Từ điển Anh - Anh
India
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Hindi, Bharat. a republic in S Asia: a union comprising 25 states and 7 union territories; formerly a British colony; gained independence Aug. 15, 1947; became a republic within the Commonwealth of Nations Jan. 26, 1950. 967,612,804; 1,246,880 sq. mi. (3,229,419 sq. km). Capital
a subcontinent in S Asia, occupied by Bangladesh, Bhutan, the Republic of India, Nepal, Pakistan, and Sikkim.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
India ink
a black pigment consisting of lampblack mixed with glue or size., a liquid ink from this. -
India paper
a fine, thin, opaque paper made in the orient, used chiefly in the production of thin-paper editions and for impressions of engravings., bible paper. -
India rubber
rubber 1 ( def. 1 ) ., a rubber eraser., a rubber overshoe. -
Indiaman
a large sailing ship that was engaged in the british trade with india -
Indian
also called american indian , amerind , amerindian , native american. a member of the aboriginal people of america or of any of the aboriginal north or... -
Indian-wrestling
to engage in indian wrestling, to contend with (another person) in indian wrestling, to indian -wrestle for the city championship ., to indian -wrestle... -
Indian Ocean
an ocean s of asia, e of africa, and w of australia. 28,357,000 sq. mi. (73,444,630 sq. km)., the 3rd largest ocean; bounded by africa on the west, asia... -
Indian club
a metal or wooden club shaped like a large bottle, swung singly or in pairs for exercising the arms. -
Indian corn
corn 1 ( def. 1 ) ., any primitive corn with variegated kernels, often used for decorative purposes., any coarse variety of corn grown for fodder. -
Indian file
in single file. -
Indian giver
a person who gives a gift and then takes it back. -
Indian meal
cornmeal ( def. 1 ) . -
Indian summer
a period of mild, dry weather, usually accompanied by a hazy atmosphere, occurring usually in late october or early november and following a period of... -
Indian wrestling
arm wrestling., a form of wrestling in which two opponents clasp each other's right or left hand and, placing the corresponding feet side by side, attempt... -
Indicate
to be a sign of; betoken; evidence; show, to point out or point to; direct attention to, to show, as by measuring or recording; make known, to state or... -
Indication
anything serving to indicate or point out, as a sign or token., medicine/medical . a special symptom or the like that points out a suitable remedy or treatment... -
Indicative
showing, signifying, or pointing out; expressive or suggestive (usually fol. by of ), grammar . noting or pertaining to the mood of the verb used for ordinary... -
Indicator
a person or thing that indicates., a pointing or directing device, as a pointer on the dial of an instrument to show pressure, temperature, speed, volume,... -
Indicatory
to be a sign of; betoken; evidence; show, to point out or point to; direct attention to, to show, as by measuring or recording; make known, to state or... -
Indices
a pl. of index., (in a nonfiction book, monograph, etc.) a more or less detailed alphabetical listing of names, places, and topics along with the numbers...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.