- Từ điển Anh - Anh
Indistinctive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
without distinctive characteristics.
incapable of or not making a distinction; undiscriminating.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Indistinctiveness
without distinctive characteristics., incapable of or not making a distinction; undiscriminating. -
Indistinctly
not distinct; not clearly marked or defined, not clearly distinguishable or perceptible, as to the eye, ear, or mind, not distinguishing clearly, indistinct... -
Indistinctness
not distinct; not clearly marked or defined, not clearly distinguishable or perceptible, as to the eye, ear, or mind, not distinguishing clearly, indistinct... -
Indistinguishability
not distinguishable., indiscernible; imperceptible. -
Indistinguishable
not distinguishable., indiscernible; imperceptible., adjective, adjective, different , distinguishable , unalike , unlike, duplicate , equivalent , identic... -
Indistinguishableness
not distinguishable., indiscernible; imperceptible. -
Indite
to compose or write, as a poem., to treat in a literary composition., obsolete . to dictate., obsolete . to prescribe., verb, engross , inscribe , scribe... -
Inditement
to compose or write, as a poem., to treat in a literary composition., obsolete . to dictate., obsolete . to prescribe. -
Inditer
to compose or write, as a poem., to treat in a literary composition., obsolete . to dictate., obsolete . to prescribe. -
Indium
a rare metallic element, soft, white, malleable, and easily fusible, found combined in various ore minerals, esp. sphalerite: so called from the two indigo-blue... -
Individual
a single human being, as distinguished from a group., a person, a distinct, indivisible entity; a single thing, being, instance, or item., a group considered... -
Individualise
to make individual or distinctive; give an individual or distinctive character to., to mention, indicate, or consider individually; specify; particularize. -
Individualism
a social theory advocating the liberty, rights, or independent action of the individual., the principle or habit of or belief in independent thought or... -
Individualist
a person who shows great independence or individuality in thought or action., an advocate of individualism., noun, independent , maverick , lone wolf -
Individualistic
a person who shows great independence or individuality in thought or action., an advocate of individualism., adjective, egoistic , egoistical -
Individuality
the particular character, or aggregate of qualities, that distinguishes one person or thing from others; sole and personal nature, individualities, individual... -
Individualization
to make individual or distinctive; give an individual or distinctive character to., to mention, indicate, or consider individually; specify; particularize. -
Individualize
to make individual or distinctive; give an individual or distinctive character to., to mention, indicate, or consider individually; specify; particularize.,... -
Individually
one at a time; separately, personally, in an individual or personally unique manner, adverb, adverb, the delegates were introduced individually ., each... -
Individuate
to form into an individual or distinct entity., to give an individual or distinctive character to; individualize., to make distinctions, to become individualized...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.