- Từ điển Anh - Anh
Individualism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a social theory advocating the liberty, rights, or independent action of the individual.
the principle or habit of or belief in independent thought or action.
the pursuit of individual rather than common or collective interests; egoism.
individual character; individuality.
an individual peculiarity.
Philosophy .
- the doctrine that only individual things are real.
- the doctrine or belief that all actions are determined by, or at least take place for, the benefit of the individual, not of society as a whole.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Individualist
a person who shows great independence or individuality in thought or action., an advocate of individualism., noun, independent , maverick , lone wolf -
Individualistic
a person who shows great independence or individuality in thought or action., an advocate of individualism., adjective, egoistic , egoistical -
Individuality
the particular character, or aggregate of qualities, that distinguishes one person or thing from others; sole and personal nature, individualities, individual... -
Individualization
to make individual or distinctive; give an individual or distinctive character to., to mention, indicate, or consider individually; specify; particularize. -
Individualize
to make individual or distinctive; give an individual or distinctive character to., to mention, indicate, or consider individually; specify; particularize.,... -
Individually
one at a time; separately, personally, in an individual or personally unique manner, adverb, adverb, the delegates were introduced individually ., each... -
Individuate
to form into an individual or distinct entity., to give an individual or distinctive character to; individualize., to make distinctions, to become individualized... -
Individuation
the act of individuating., state of being individuated; individual existence; individuality., philosophy . the determination or contraction of a general... -
Indivisibility
not divisible; not separable into parts; incapable of being divided, something indivisible., one nation indivisible . -
Indivisible
not divisible; not separable into parts; incapable of being divided, something indivisible., adjective, one nation indivisible ., unified , inseparable... -
Indivisibleness
not divisible; not separable into parts; incapable of being divided, something indivisible., one nation indivisible . -
Indo-chinese
of or pert. to the mongoloid races of india, esp. farther india, or designating, or of, their languages. -
Indo-european
a large, widespread family of languages, the surviving branches of which include italic, slavic, baltic, hellenic, celtic, germanic, and indo-iranian,... -
Indo chinese
of or pertaining to indochina or its inhabitants., sino-tibetan (no longer current)., an inhabitant of indochina., sino-tibetan (no longer current). -
Indocile
not willing to receive teaching, training, or discipline; fractious; unruly., adjective, disorderly , fractious , intractable , lawless , obstinate , obstreperous... -
Indocility
, =====resistant to authority or discipline; recalcitrant. -
Indoctrinate
to instruct in a doctrine, principle, ideology, etc., esp. to imbue with a specific partisan or biased belief or point of view., to teach or inculcate.,... -
Indoctrinated
to instruct in a doctrine, principle, ideology, etc., esp. to imbue with a specific partisan or biased belief or point of view., to teach or inculcate.,... -
Indoctrination
to instruct in a doctrine, principle, ideology, etc., esp. to imbue with a specific partisan or biased belief or point of view., to teach or inculcate.,... -
Indolence
the quality or state of being indolent., noun, disinclination , procrastination , idleness , laziness , shiftlessness , sloth , slothfulness , sluggardness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.