- Từ điển Anh - Anh
Indoctrinate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -nated, -nating.
to instruct in a doctrine, principle, ideology, etc., esp. to imbue with a specific partisan or biased belief or point of view.
to teach or inculcate.
to imbue with learning.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- break down , convince , drill , ground , imbue , implant , inculcate , influence , initiate , instill , instruct , plant , program , school , teach , train , work overnotes:one inculcates an idea or habit into people by persistent instruction; one indoctrinates people with certain values or beliefs through repeated instruction , brainwash , propagandize , educate
Xem thêm các từ khác
-
Indoctrinated
to instruct in a doctrine, principle, ideology, etc., esp. to imbue with a specific partisan or biased belief or point of view., to teach or inculcate.,... -
Indoctrination
to instruct in a doctrine, principle, ideology, etc., esp. to imbue with a specific partisan or biased belief or point of view., to teach or inculcate.,... -
Indolence
the quality or state of being indolent., noun, disinclination , procrastination , idleness , laziness , shiftlessness , sloth , slothfulness , sluggardness... -
Indolent
having or showing a disposition to avoid exertion; slothful, pathology . causing little or no pain; inactive or relatively benign, adjective, adjective,... -
Indomitability
that cannot be subdued or overcome, as persons, will, or courage; unconquerable, an indomitable warrior . -
Indomitable
that cannot be subdued or overcome, as persons, will, or courage; unconquerable, adjective, adjective, an indomitable warrior ., beatable , conquerable... -
Indomitableness
that cannot be subdued or overcome, as persons, will, or courage; unconquerable, an indomitable warrior . -
Indonesian
a member of the ethnic group consisting of the natives of indonesia, the filipinos, and the malays of malaysia., a member of a population supposed to have... -
Indoor
occurring, used, etc., in a house or building, rather than out of doors, indoor games . -
Indoors
in or into a house or building, adverb, we stayed indoors during the storm ., in a house , in a building -
Indorse
endorse., be behind; approve of; "he plumped for the labor party"; "i backed kennedy in 1960"[syn: back ], give support or one's approval to; "i'll... -
Indorsee
a person to whom a negotiable document is endorsed., a candidate or applicant who is endorsed by a person or group. -
Indorsement
approval or sanction, the placing of one's signature, instructions, etc., on a document., the signature, instructions, etc., placed on the reverse of a... -
Indraft
an inward flow or current, as of air or water., archaic . an instance of being drawn in; inward attraction. -
Indraught
an inward flow or current, as of air or water., archaic . an instance of being drawn in; inward attraction. -
Indrawn
reserved; introspective, made with the breath drawn in, a quiet , indrawn man ., an indrawn sigh . -
Indubitability
that cannot be doubted; patently evident or certain; unquestionable. -
Indubitable
that cannot be doubted; patently evident or certain; unquestionable., adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable ,... -
Indubitableness
that cannot be doubted; patently evident or certain; unquestionable. -
Indubitably
that cannot be doubted; patently evident or certain; unquestionable., adverb, certainly , definitely , for sure , indeed , no question , of course , positively...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.