- Từ điển Anh - Việt
Individuality
Nghe phát âmMục lục |
/¸indi¸vidju´æliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất cá nhân
Cá nhân
( số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)
Chuyên ngành
Toán & tin
tính cá thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , character , complexion , difference , discreteness , disposition , dissimilarity , distinction , distinctiveness , eccentricity , habit , humor , identity , idiosyncrasy , independence , individualism , ipseity , makeup , manner , nature , oddity , oneness , originality , particularity , peculiarity , rarity , seity , selfdom , selfhood , selfness , separateness , singleness , singularity , singularness , temper , temperament , uniqueness , unity , unlikeness , way , feature , indivisibility , mannerism , personality
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Individualization
/ ¸indi¸vidjuəlai´zeiʃən /, sự cá tính hoá, sự cho một cá tính, sự định rõ, sự chỉ rõ, , indi,vidju”lai'zei‘n, danh từ -
Individualize
cá tính hoá, cho một cá tính, Định rõ, chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: verb, , indi'vidjueit, ngoại động... -
Individually
/ ¸indi´vidjuəli /, Phó từ: cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái... -
Individuate
/ ¸indi´vidju¸eit /, như individualize, -
Individuation
/ ¸indi¸vidju´eiʃən /, như individualization, -
Indivisibilities
tính không thể chia cắt, -
Indivisibility
/ ¸indi¸vizi´biliti /, Danh từ: tính không thể chia được, (toán học) tính không chia hết,Indivisible
/ ¸indi´vizibl /, Tính từ: không thể chia được, (toán học) không chia hết, Danh...Indivisible obligation
nợ không thể chia cắt,Indivisibleness
/ ¸indi´vizibəlnis /, như indivisibility,Indivisibly
Phó từ: không thể chia ra, không chia được,Indo-chinese
Tính từ: (thuộc) Đông-dương,Indo-european
Tính từ: (ngôn ngữ học) thuộc về hệ ngôn ngữ ấn Âu, Danh từ:...Indo-pacific
Danh từ: Ấn Độ - thái bình dương,Indo european languges
Danh từ số nhiều: ngôn ngữ ấn Âu (ngôn ngữ được nói ở hầu hết châu Âu, châu a, bắc ấn,...Indocile
/ in´dousail /, Tính từ: khó bảo, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa:...Indocility
/ ¸indou´siliti /, danh từ, tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness...Indoctrinate
/ in´dɔktri¸neit /, Ngoại động từ: truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo,Indoctrination
/ in¸dɔktri´neiʃən /, Danh từ: sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.