- Từ điển Anh - Anh
Inherit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to take or receive (property, a right, a title, etc.) by succession or will, as an heir
to receive as if by succession from predecessors
to receive (a genetic character) by the transmission of hereditary factors.
to succeed (a person) as heir.
to receive as one's portion; come into possession of
Verb (used without object)
to take or receive property or the like by virtue of being heir to it.
to receive qualities, powers, duties, etc., as by inheritance (fol. by from ).
to have succession as heir.
Synonyms
verb
- accede , acquire , be bequeathed , be granted , be left , come in for , come into , derive , fall heir , get , obtain , receive , succeed , take over
Xem thêm các từ khác
-
Inheritability
capable of being inherited., capable of inheriting; qualified to inherit. -
Inheritable
capable of being inherited., capable of inheriting; qualified to inherit. -
Inheritance
something that is or may be inherited; property passing at the owner's death to the heir or those entitled to succeed; legacy., the genetic characters... -
Inherited
occurring among members of a family usually by heredity; "an inherited disease"; "familial traits"; "genetically transmitted features"[syn: familial... -
Inheritor
a person who inherits; heir. -
Inheritress
a woman who inherits; heiress. -
Inheritrix
a woman who inherits; heiress. -
Inhesion
the state or fact of inhering; inherence. -
Inhibit
to restrain, hinder, arrest, or check (an action, impulse, etc.)., to prohibit; forbid., psychology . to consciously or unconsciously suppress or restrain... -
Inhibitable
to restrain, hinder, arrest, or check (an action, impulse, etc.)., to prohibit; forbid., psychology . to consciously or unconsciously suppress or restrain... -
Inhibited
overly restrained., psychology . suffering from inhibition., adjective, adjective, aggressive , bold , forward , immodest , self-confident, bottled up... -
Inhibiter
a person or thing that inhibits., chemistry . a substance that decreases the rate of or stops completely a chemical reaction., any impurity in a mineral... -
Inhibition
the act of inhibiting., the state of being inhibited., something that inhibits; constraint., psychology ., physiology ., chemistry . a stoppage or decrease... -
Inhibitive
to restrain, hinder, arrest, or check (an action, impulse, etc.)., to prohibit; forbid., psychology . to consciously or unconsciously suppress or restrain... -
Inhibitor
a person or thing that inhibits., chemistry . a substance that decreases the rate of or stops completely a chemical reaction., any impurity in a mineral... -
Inhibitory
to restrain, hinder, arrest, or check (an action, impulse, etc.)., to prohibit; forbid., psychology . to consciously or unconsciously suppress or restrain... -
Inhomogeneity
lack of homogeneity., something that is not homogeneous. -
Inhomogeneous
lack of homogeneity., something that is not homogeneous. -
Inhospitable
not inclined to, or characterized by, hospitality, as persons or actions; unfriendly., (of a region, climate, etc.) not offering shelter, favorable conditions,... -
Inhospitableness
not inclined to, or characterized by, hospitality, as persons or actions; unfriendly., (of a region, climate, etc.) not offering shelter, favorable conditions,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.