- Từ điển Anh - Việt
Problem
Mục lục |
/'prɔbləm/
Thông dụng
Danh từ
Vấn đề, luận đề
Bài toán; điều khó hiểu, khó giải quyết
Thế cờ (bày sẵn để phá)
( định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề
- problem novel
- truyện có vấn đề
Định ngữ
( problem child) đứa trẻ ngỗ nghịch, khó bảo
Chuyên ngành
Toán & tin
bài toán; vấn đề
- problems of allocation
- bài toán phân phối
- absorption problem
- bài toán hấp thu
- advertising problem
- bài toán quảng cáo
- assigument problem
- (toán kinh tế ) bái toán phân phối
- ballot problem
- bài toán bỏ phiếu
- bargaining problem
- bài toán hợp đồng
- barrier problem
- bài toán màn chắn
- blending problem
- bài toán pha trộn
- bottle neck problem
- bài toán cổ chai
- boundary value problem
- bài toán biên trị, bài toán bờ
- brachistochrone problem
- bài toán đường đoản thời
- caterer problem
- bài toán người giao hàng
- congestion problem
- bài toán phục vụ đám đông
- construction problem
- bài toán dựng hình
- continum problem
- bài toán continum
- decision problem
- (toán (toán logic )ic ) bài toán quyết định
- diet problem
- bài toán khẩu phần
- dynamical boundary value problem
- bài toán giá trị biên động lực
- eigenvalue problem
- bài toán về các giá trị riêng
- encounter problem
- bài toán gặp nhau
- equilibirium problem
- bài toán cân bằng
- extremum problem
- bài toán cực trị
- four colour problem
- bài toán bốn màu
- infinite medium problem
- (xác suất ) bài toán môi trường vô hạn, bài toán về các hạt qua môi trường vô hạn
- isoperimetric(al) problem
- (giải tích ) bài toán đẳng chu
- knot problem
- bài toán nút
- lifting problem
- bài toán nâng
- many-body problem
- (vật lý ) bài toán nhiều vật thể
- map-colouring problem
- (tôpô học ) bài toán tô màu bản đồ
- marriage problem
- bài toán chọn lựa
- mixed boundary-value problem
- bài toán bờ hỗn hợp
- moment problem
- bài toán mômen
- moving boundary problem
- (giải tích ) bài toán có biên di động
- multidecision problems
- (thống kê ) bài toán nhiều quyết định
- non-homogeneous boundary problem
- bài toán biên không thuần nhất
- occupancy problems
- (xác suất ) bài toán chiếm chỗ
- parametric problem
- bài toán tham số
- primal problem
- (đại số ) bài toán nguyên thuỷ
- pseudo-periodie problem
- bài toán giả tuần hoàn
- reducibility problem
- (toán (toán logic )ic ) bài toán khả quy
- ruin problem
- (lý thuyết trò chơi ) bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
- short distance problem
- bài toán khoảng cách ngắn nhất
- storage problem
- (toán kinh tế ) bài toán về bảo quản
- three-point problem
- (trắc địa ) bài toán ba điều, bài toán Pôtenôt
- traffic problem
- bài toán [vận tải, giao thông]
- transportation problem
- (toán kinh tế ) bài toán vận chuyển
- trigonometric moment problem
- bài toán mômen lượng giác
- two-dimensional problem
- bài toán hai chiều
- word problem
- (toán (toán logic )ic ) bài toán từ
Xây dựng
vấn đề
Cơ - Điện tử
Bài toán, vấn đề
Kỹ thuật chung
bài toán
- absorption problem
- bài toán hấp thụ
- advertising problem
- bài toán quảng cáo
- application problem
- bài toán ứng dụng
- assignment problem
- bài toán gán
- assignment problem
- bài toán phân công
- ballot problem
- bài toán bỏ phiếu
- bargaining problem
- bài toán hợp đồng
- barrier problem
- bài toán màn chắn
- bench mark problem
- bài toán mẫu
- bench mark problem
- bài toán tiêu chuẩn
- benchmark problem
- bài toán điểm chuẩn
- benchmark problem
- bài toán điểm mốc
- benchmark problem
- bài toán định chuẩn
- blending problem
- bài toán pha trộn
- bottle neck problem
- bài toán cổ chai
- bottle-neck problem
- bài toán cổ chai
- bottleneck assignment problem
- bài toán cổ chai
- boundary value problem
- bài toán giá trị biên
- boundary value problem
- bài toán biên
- boundary value problem
- bài toán biên trị
- boundary value problem
- bài toán bờ
- brachistochrone problem
- bài toán đường đoản thời
- caterer problem
- bài toán người giao hàng
- cauchy's problem for the wave equation
- bài toán côsi đối với phương trình truyền sóng
- check problem
- bài toán kiểm tra
- classical Kepler problem
- bài toán Kepler cổ điển
- complementarity problem
- bài toán bù
- complementarity's problem
- bài toán bù
- complementary problem
- bài toán bù
- construction problem
- bài toán dựng hình
- contact problem
- bài toán Hertz
- contact problem
- bài toán tiếp xúc
- continuum problem
- bài toán continum
- cut problem
- bài toán về giảm giá
- decision problem
- bài toán quyết định
- diet problem
- bài toán khẩu phần
- direct geodetic problem
- bài toán giao hội thuận
- direct problem
- bài toán thuận
- dirichlet' s problem for poison's equation
- bài toán đirisơlê đối với phương trình poatxông
- eigen problem
- bài toán trị riêng
- encounter problem
- bài toán gặp nhau
- equilibrium problem
- bài toán cân bằng
- extremum problem
- bài toán cực trị
- fermat's problem
- bài toán fecma
- four colour problem
- bài toán bốn màu
- goldbach's problem
- bài toán gônbach
- Hertzian problem
- bài toán Hertz
- Hertzian problem
- bài toán tiếp xúc
- ill-posed problem
- bài toán giả định sai
- induction problem
- bài toán cảm ứng
- infinite medium problem
- bài toán môi trường vô hạn
- inverse geodetic problem
- bài toán giao hội nghịch
- inverse problem
- bài toán nghịch đảo
- isoperimetric (al) problem
- bài toán đẳng chu
- isoperimetric problem
- bài toán đẳng chu
- isoperimetrical problem
- bài toán đẳng chu
- knot problem
- bài toán nút thắt
- lifting problem
- bài toán nâng
- linear programming problem
- bài toán quy hoạch tuyến tính
- many-body problem
- bài toán hệ nhiều vật
- many-body problem
- bài toán nhiều vật
- many-body problem
- bài toán nhiều vật thể
- map-colouring problem
- bài toán màu bản đồ
- marriage problem
- bài toán chọn lựa
- mixed boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
- mixed boundary-value problem
- bài toán bờ hỗn hợp
- moment problem
- bài toán mômen
- moving boundary problem
- bài toán có biên di động
- multidecision problem
- bài toán nhiều quyết định
- network flow problem
- bài toán luồng mạng
- neumann's boundary problem for poisson's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
- neumann's boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
- non-homogeneous boundary problem
- bài toán biên không thuần nhất
- occupancy problem
- bài toán chiếm chỗ
- parametric problem
- bài toán tham số
- primal problem
- bài toán nguyên thủy
- primal problem
- bài toán sơ cấp
- problem check
- kiểm tra bài toán
- problem defining language
- ngôn ngữ định nghĩa bài toán
- problem definition
- sự định nghĩa bài toán
- problem description
- mô tả bài toán
- problem description
- sự mô tả bài toán
- problem file
- tập tin bài toán
- problem folder
- danh mục bài toán
- problem mode
- chế độ bài toán
- problem models
- bài toán mẫu
- problem of coloring of a map
- bài toán tô màu bản đồ
- problem of duplication of a cube
- bài toán gấp đôi khối lập phương
- problem of four colours, four colours problem
- bài toán bốn màu
- problem of quadrature of a circle
- bài toán cầu phương hình tròn
- problem of seven bridges
- bài toán bảy cây cầu
- problem of trisection of an angle
- bài toán chia ba một góc
- problem recovery
- sự khôi phục bài toán
- problem representation
- sự biểu diễn bài toán
- problem size
- cỡ bài toán
- problem solving
- sự giải bài toán
- problem solving strategy
- chiến lược giải bài toán
- problem-oriented language
- ngôn ngữ hướng bài toán
- pseudo-periodic problem
- bài toán giả tuần hoàn
- reducibility problem
- bài toán khả quy
- ruin problem
- bài toán sạt nghiệp
- ruin problem
- bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
- scattering dominated problem
- bài toán chi phối tán xạ
- scattering dominated problem
- bài toán tán xạ chủ yếu
- search problem
- bài toán tìm kiếm
- short distance problem
- bài toán khoảng cách ngắn nhất
- shortest route problem
- bài toán đường đi ngắn nhất
- solution of a linear programming problem
- nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
- solution of Cauchy's problem
- nghiệm của bài toán côsi
- solution-problem, solving problem
- bài toán giải
- statically determinate problem
- bài toán tĩnh định
- statically indeterminate problem
- bài toán siêu tĩnh
- storage problem
- bài toán về bảo quản
- storage problem
- bài toán về bảo quản (kinh tế)
- stress analysis problem
- bài toán ứng suất
- three-body problem
- bài toán ba vật
- three-point problem
- bài toán ba điểm
- traffic problem
- bài toán giao thông
- traffic problem
- bài toán vận tải
- transportation problem
- bài toán vân chuyển
- transportation problem
- bài toán vận chuyển
- transportation problem
- bài toán vận tải
- traveling salesman problem
- bài toán người du lịch
- traveling salesman problem
- bài toán "người bán hàng rong"
- trigonometric moment problem
- bài toán mômen lượng giác
- trigonometric problem
- bài toán mômen lượng giác
- two-body problem
- bài toán hai vật
- two-dimensional problem
- bài toán hai chiều
- two-electron problem
- bài toán hai electron
- universal problem
- bài toán phổ dụng
- variational problem
- bài toán biến phân
- waring's problem
- bài toán varin
- well-posed problem
- bài toán giả định đúng
- word problem
- bài toán từ
sự cố
vấn đề
vấn đề (nhiệm vụ kỹ thuật trong mô tả sáng chế)
Kinh tế
vấn đề
vấn đề nan giải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- botheration , box * , can of worms * , complication , count * , crunch * , dilemma , disagreement , dispute , disputed point , doubt , headache * , hitch * , hot water , issue , mess * , obstacle , pickle * , point at issue , predicament , quandary , question , scrape * , squeeze * , trouble , worriment , brainteaser , bugaboo * , cliff-hanger , conundrum , enigma , example , grabber , illustration , intricacy , mind-boggler , mystery , poser * , puzzler , query , riddle , sixty-four thousand dollar question , stickler , stumper , teaser , twister , hornets' nest , bugbear , difficulty , hitch , hydra , imbroglio , knot , labyrinth , morass , perplexity , plight , poser , proposition , puzzle , quagmire , situation , snag , sum , syndrome , unmanageable
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Problem's page
Danh từ: trang hay cột báo bàn đến những vấn đề riêng của bạn đọc, -
Problem-oriented language
ngôn ngữ hướng bài toán, ngôn ngữ hướng vấn đề, -
Problem-solving language
ngôn ngữ giải toán, -
Problem analysis
sự phân tích vấn đề, sự phân tích sự cố, phân tích vấn đề, -
Problem area
vùng sự cố, -
Problem banks
các ngân hàng đang gặp khó khăn, -
Problem check
kiểm tra bài toán, -
Problem child
Danh từ: vấn đề, luận đề, bài toán; điều khó hiểu, khó giải quyết, thế cờ (bày sẵn để... -
Problem defining language
ngôn ngữ định nghĩa bài toán, -
Problem definition
sự định nghĩa bài toán, -
Problem description
sự mô tả bài toán, sự mô tả vấn đề, đề tả, mô tả bài toán, -
Problem determination
sự xác định vấn đề, input/output problem determination (iopd), sự xác định vấn đề nhập/xuất, iopd (input/output problem determination... -
Problem determination aid (PDAID)
sự trợ giúp xác định sự cố, -
Problem determination procedure
phương pháp xác định sự cố, thủ tục xác định vấn đề, -
Problem diagnosis
chẩn đoán trục trặc, sự chẩn đoán vấn đề, phát hiện lỗi, -
Problem file
tập tin bài toán, -
Problem folder
danh mục bài toán, -
Problem isolation procedure (PIP)
phương pháp cách lý sự cố, thủ tục cô lập vấn đề, -
Problem log
nhật ký vấn đề, -
Problem management focal point
tiêu điểm quản lý sự cố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.