- Từ điển Anh - Anh
Inscriptional
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
something inscribed.
a historical, religious, or other record cut, impressed, painted, or written on stone, brick, metal, or other hard surface.
a brief, usually informal dedication, as of a book or a work of art.
a note, as a dedication, that is written and signed by hand in a book.
the act of inscribing.
Pharmacology . the part of a prescription indicating the drugs and the amounts to be mixed.
British .
- an issue of securities or stocks.
- a block of shares in a stock, as bought or sold by one person.
Also called legend. Numismatics . the lettering in the field of a coin, medal, etc.
Xem thêm các từ khác
-
Inscriptive
of, pertaining to, or of the nature of an inscription. -
Inscrutability
incapable of being investigated, analyzed, or scrutinized; impenetrable., not easily understood; mysterious; unfathomable, incapable of being seen through... -
Inscrutable
incapable of being investigated, analyzed, or scrutinized; impenetrable., not easily understood; mysterious; unfathomable, incapable of being seen through... -
Inscrutableness
incapable of being investigated, analyzed, or scrutinized; impenetrable., not easily understood; mysterious; unfathomable, incapable of being seen through... -
Insect
any animal of the class insecta, comprising small, air-breathing arthropods having the body divided into three parts (head, thorax, and abdomen), and having... -
Insectaria
a place in which a collection of living insects is kept, as in a zoo. -
Insectarium
a place in which a collection of living insects is kept, as in a zoo. -
Insectary
a laboratory for the study of live insects, their life histories, effects on plants, reaction to insecticides, etc. -
Insecticidal
a substance or preparation used for killing insects., the act of killing insects. -
Insecticide
a substance or preparation used for killing insects., the act of killing insects. -
Insectile
pertaining to or like an insect., consisting of insects. -
Insectival
any animal of the class insecta, comprising small, air-breathing arthropods having the body divided into three parts (head, thorax, and abdomen), and having... -
Insectivore
an insectivorous animal or plant., any mammal of the order insectivora, comprising the moles, shrews, and old world hedgehogs. -
Insectivorous
adapted to feeding on insects., botany . having specialized leaves or leaf parts capable of trapping and digesting insects, as the venus's-flytrap, the... -
Insectologer
entomology. -
Insectology
entomology. -
Insecure
subject to fears, doubts, etc.; not self-confident or assured, not confident or certain; uneasy; anxious, not secure; exposed or liable to risk, loss,... -
Insecureness
subject to fears, doubts, etc.; not self-confident or assured, not confident or certain; uneasy; anxious, not secure; exposed or liable to risk, loss,... -
Insecurity
lack of confidence or assurance; self-doubt, the quality or state of being insecure; instability, something insecure, noun, he is plagued by insecurity... -
Inseminate
to inject semen into (the female reproductive tract); impregnate., to sow; implant seed into., to sow as seed in something; implant, verb, to inseminate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.