- Từ điển Anh - Anh
Inseminate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -nated, -nating.
to inject semen into (the female reproductive tract); impregnate.
to sow; implant seed into.
to sow as seed in something; implant
Synonyms
verb
- fertilize , implant , impregnate , promulgate , seed , sow
Xem thêm các từ khác
-
Insemination
to inject semen into (the female reproductive tract); impregnate., to sow; implant seed into., to sow as seed in something; implant, to inseminate youth... -
Insensate
not endowed with sensation; inanimate, without human feeling or sensitivity; cold; cruel; brutal., without sense, understanding, or judgment; foolish.,... -
Insensateness
not endowed with sensation; inanimate, without human feeling or sensitivity; cold; cruel; brutal., without sense, understanding, or judgment; foolish.,... -
Insensibility
incapable of feeling or perceiving; deprived of sensation; unconscious, as a person after a violent blow., without or not subject to a particular feeling... -
Insensible
incapable of feeling or perceiving; deprived of sensation; unconscious, as a person after a violent blow., without or not subject to a particular feeling... -
Insensibleness
imperceptible; inappreciable, noun, an insensible change in temperature ., disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility... -
Insensitive
deficient in human sensibility, acuteness of feeling, or consideration; unfeeling; callous, not physically sensitive, not affected by physical or chemical... -
Insensitiveness
deficient in human sensibility, acuteness of feeling, or consideration; unfeeling; callous, not physically sensitive, not affected by physical or chemical... -
Insensitivity
deficient in human sensibility, acuteness of feeling, or consideration; unfeeling; callous, not physically sensitive, not affected by physical or chemical... -
Insentience
not sentient; without sensation or feeling; inanimate. -
Insentient
not sentient; without sensation or feeling; inanimate., adjective, dead , insensate -
Inseparability
incapable of being separated, parted, or disjoined, inseparable objects, qualities, etc., inseparable companions or friends., inseparable companions . -
Inseparable
incapable of being separated, parted, or disjoined, inseparable objects, qualities, etc., inseparable companions or friends., adjective, adjective, inseparable... -
Inseparableness
incapable of being separated, parted, or disjoined, inseparable objects, qualities, etc., inseparable companions or friends., inseparable companions . -
Insert
to put or place in, to introduce or cause to be introduced into the body of something, something inserted or to be inserted., an extra leaf or section,... -
Insertion
the act of inserting, something inserted, botany, zoology ., lace, embroidery, or the like, to be sewn at each edge between parts of other material., aerospace... -
Insessorial
adapted for perching, as a bird's foot., habitually perching, as a bird., of or pertaining to birds that perch. -
Inset
something inserted; insert., a small picture, map, etc., inserted within the border of a larger one., influx., the act of setting in., a piece of cloth... -
Inseverable
unable to be severed or separated, an inseverable alliance . -
Inshore
close or closer to the shore., lying near the shore; operating or carried on close to the shore, toward the shore, inshore fishing ., they went closer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.