- Từ điển Anh - Anh
Inset
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
something inserted; insert.
a small picture, map, etc., inserted within the border of a larger one.
influx.
the act of setting in.
a piece of cloth or other material set into a garment, usually as an ornamental panel.
Verb (used with object)
to set in or insert, as an inset
to insert an inset in
Xem thêm các từ khác
-
Inseverable
unable to be severed or separated, an inseverable alliance . -
Inshore
close or closer to the shore., lying near the shore; operating or carried on close to the shore, toward the shore, inshore fishing ., they went closer... -
Inside
on the inner side or part of; within, prior to the elapse of; within, in or into the inner part, indoors, within one's heart, reason, etc.; by true nature;... -
Inside track
the inner, or shorter, track of a racecourse., an advantageous position in a competitive situation., noun, commanding lead , connections , control , flying... -
Insider
a person who is a member of a group, organization, society, etc., a person belonging to a limited circle of persons who understand the actual facts in... -
Insides
on the inner side or part of; within, prior to the elapse of; within, in or into the inner part, indoors, within one's heart, reason, etc.; by true nature;... -
Insidious
intended to entrap or beguile, stealthily treacherous or deceitful, operating or proceeding in an inconspicuous or seemingly harmless way but actually... -
Insidiousness
intended to entrap or beguile, stealthily treacherous or deceitful, operating or proceeding in an inconspicuous or seemingly harmless way but actually... -
Insight
an instance of apprehending the true nature of a thing, esp. through intuitive understanding, penetrating mental vision or discernment; faculty of seeing... -
Insightful
characterized by or displaying insight; perceptive., adjective, alert , astute , awake , aware , brainy , conscious , cute , discerning , ear to the ground... -
Insignia
a badge or distinguishing mark of office or honor, a distinguishing mark or sign of anything, noun, a military insignia ., an insignia of mourning ., badge... -
Insignificance
the quality or condition of being insignificant; lack of importance or consequence., noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility ,... -
Insignificancy
insignificance., an insignificant person or thing., noun, inconsequence , inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance , unimportance -
Insignificant
unimportant, trifling, or petty, too small to be important, of no consequence, influence, or distinction, without weight of character; contemptible, without... -
Insignificantly
unimportant, trifling, or petty, too small to be important, of no consequence, influence, or distinction, without weight of character; contemptible, without... -
Insincere
not sincere; not honest in the expression of actual feeling; hypocritical., adjective, adjective, forthright , frank , honest , open , sincere, ambidextrous... -
Insincerely
not sincere; not honest in the expression of actual feeling; hypocritical. -
Insincerity
the quality of being insincere; lack of sincerity; hypocrisy; deceitfulness., an instance of being insincere, noun, he recalled their many past insincerities... -
Insinuate
to suggest or hint slyly, to instill or infuse subtly or artfully, as into the mind, to bring or introduce into a position or relation by indirect or artful... -
Insinuating
tending to instill doubts, distrust, etc.; suggestive, gaining favor or winning confidence by artful means, adjective, an insinuating letter ., an insinuating...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.