- Từ điển Anh - Anh
Instate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -stated, -stating.
to put or place in a certain state or position, as in an office; install.
Obsolete . to endow with something.
Synonyms
verb
- inaugurate , induct , install , invest
Xem thêm các từ khác
-
Instauration
renewal; restoration; renovation; repair., obsolete . an act of instituting something; establishment. -
Instaurator
renewal; restoration; renovation; repair., obsolete . an act of instituting something; establishment. -
Instead
as a substitute or replacement; in the place or stead of someone or something, in preference; as a preferred or accepted alternative, instead of, adverb,... -
Instep
the arched upper surface of the human foot between the toes and the ankle., the part of a shoe, stocking, etc., covering this surface., the front of the... -
Instigant
to cause by incitement; foment, to urge, provoke, or incite to some action or course, to instigate a quarrel ., to instigate the people to revolt . -
Instigate
to cause by incitement; foment, to urge, provoke, or incite to some action or course, verb, verb, to instigate a quarrel ., to instigate the people to... -
Instigating
to cause by incitement; foment, to urge, provoke, or incite to some action or course, to instigate a quarrel ., to instigate the people to revolt . -
Instigation
the act of instigating; incitement., an incentive., noun, influence , stimulation , encouragement , incentive , urging , incitement , abetment , goad ,... -
Instigative
to cause by incitement; foment, to urge, provoke, or incite to some action or course, to instigate a quarrel ., to instigate the people to revolt . -
Instigator
to cause by incitement; foment, to urge, provoke, or incite to some action or course, noun, to instigate a quarrel ., to instigate the people to revolt... -
Instil
instill., enter drop by drop; "instill medication into my eye"[syn: instill ], verb, instill -
Instill
to infuse slowly or gradually into the mind or feelings; insinuate; inject, to put in drop by drop., verb, verb, to instill courtesy in a child ., dislodge... -
Instillation
the act of instilling., something instilled. -
Instillment
to infuse slowly or gradually into the mind or feelings; insinuate; inject, to put in drop by drop., to instill courtesy in a child . -
Instinct
an inborn pattern of activity or tendency to action common to a given biological species., a natural or innate impulse, inclination, or tendency., a natural... -
Instinctive
of, pertaining to, or of the nature of instinct., prompted by or resulting from or as if from instinct; natural; unlearned, adjective, adjective, an instinctive... -
Instinctual
of, pertaining to, or of the nature of instinct., prompted by or resulting from or as if from instinct; natural; unlearned, adjective, an instinctive will... -
Institute
to set up; establish; organize, to inaugurate; initiate; start, to set in operation, to bring into use or practice, to establish in an office or position.,... -
Institution
an organization, establishment, foundation, society, or the like, devoted to the promotion of a particular cause or program, esp. one of a public, educational,... -
Institutional
of, pertaining to, or established by institution., of or pertaining to organized establishments, foundations, societies, or the like, or to the buildings...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.