- Từ điển Anh - Anh
Instil
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -stilled, -stilling.
instill.
Verb
enter drop by drop; "instill medication into my eye"[syn: instill ]
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Instill
to infuse slowly or gradually into the mind or feelings; insinuate; inject, to put in drop by drop., verb, verb, to instill courtesy in a child ., dislodge... -
Instillation
the act of instilling., something instilled. -
Instillment
to infuse slowly or gradually into the mind or feelings; insinuate; inject, to put in drop by drop., to instill courtesy in a child . -
Instinct
an inborn pattern of activity or tendency to action common to a given biological species., a natural or innate impulse, inclination, or tendency., a natural... -
Instinctive
of, pertaining to, or of the nature of instinct., prompted by or resulting from or as if from instinct; natural; unlearned, adjective, adjective, an instinctive... -
Instinctual
of, pertaining to, or of the nature of instinct., prompted by or resulting from or as if from instinct; natural; unlearned, adjective, an instinctive will... -
Institute
to set up; establish; organize, to inaugurate; initiate; start, to set in operation, to bring into use or practice, to establish in an office or position.,... -
Institution
an organization, establishment, foundation, society, or the like, devoted to the promotion of a particular cause or program, esp. one of a public, educational,... -
Institutional
of, pertaining to, or established by institution., of or pertaining to organized establishments, foundations, societies, or the like, or to the buildings... -
Institutionalise
to make institutional., to make into or treat as an institution, to place or confine in an institution, esp. one for the care of mental illness, alcoholism,... -
Institutionalism
the system of institutions or organized societies devoted to public, charitable, or similar purposes., strong attachment to established institutions, as... -
Institutionalize
to make institutional., to make into or treat as an institution, to place or confine in an institution, esp. one for the care of mental illness, alcoholism,... -
Instruct
to furnish with knowledge, esp. by a systematic method; teach; train; educate., to furnish with orders or directions; direct; order; command, to furnish... -
Instructible
to furnish with knowledge, esp. by a systematic method; teach; train; educate., to furnish with orders or directions; direct; order; command, to furnish... -
Instruction
the act or practice of instructing or teaching; education., knowledge or information imparted., an item of such knowledge or information., usually, instructions.... -
Instructional
the act or practice of instructing or teaching; education., knowledge or information imparted., an item of such knowledge or information., usually, instructions.... -
Instructive
serving to instruct or inform; conveying instruction, knowledge, or information; enlightening., grammar . noting a case, as in finnish, whose distinctive... -
Instructiveness
serving to instruct or inform; conveying instruction, knowledge, or information; enlightening., grammar . noting a case, as in finnish, whose distinctive... -
Instructor
a person who instructs; teacher., a teacher in a college or university who ranks below an assistant professor., noun, noun, pupil , student, adviser ,... -
Instructorship
a person who instructs; teacher., a teacher in a college or university who ranks below an assistant professor.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.