- Từ điển Anh - Việt
Inaugurate
Nghe phát âmMục lục |
/in´ɔ:gju¸reit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tấn phong
Khai mạc; khánh thành
- to inaugurate an exhibition
- khai mạc một cuộc triển lãm
Mở đầu; cho thi hành
Chuyên ngành
Xây dựng
khánh thành
khai mạc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bow , break in , break the ice * , commence , commission , dedicate , get things rolling , get under way , induct , initiate , instate , institute , introduce , invest , jump , kick off * , launch , make up , open , ordain , originate , set in motion , set up , start , usher in , install , approach , begin , embark , enter , get off , lead off , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , auspicate , found
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inauguration
/ in¸ɔ:gju´reiʃən /, danh từ, lễ tấn phong; lễ nhậm chức, lễ khai mạc; sự khánh thành, sự mở đầu, Từ... -
Inauguration day
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống mỹ...) -
Inaugurator
/ i´nɔ:gju¸reitə /, danh từ, người khai mạc; người khánh thành, người mở đầu, -
Inauguratory
/ i´nɔ:gjurətəri /, như inaugural, -
Inauspicious
/ ¸inɔ:´spiʃəs /, Tính từ: mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro, Từ... -
Inauspiciously
Phó từ: bất hạnh, không may, rủi ro, -
Inauspiciousness
Danh từ: sự gở; sự bất hạnh, sự không may, sự rủi ro, -
Inauthentic
/ ¸inɔ:´θentik /, tính từ, không thật, giả, -
Inauthenticity
Danh từ: sự không thật; sự giả, -
Inaxon
trục phân nhánh xa tế bào, -
Inbeing
Danh từ: bản chất, -
Inboard
/ ´inbɔ:d /, Tính từ & phó từ: (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...), (kỹ thuật)... -
Inboard (IB)
trên boong (trên vệ tinh, máy bay, tầu biển), -
Inboard brakes
phanh đặt bên trong trục, -
Inboard cargo
hàng trong khoang (tàu), -
Inboard plank
ván lát vỏ bên trong tàu, -
Inbond
liên kết trong, -
Inbond brick
gạch ngang, -
Inborn
/ ´inbɔ:n /, Tính từ: bẩm sinh, Kỹ thuật chung: bẩm sinh, Từ... -
Inborn error of metabolism
loạn chuyển hoá di truyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.