- Từ điển Anh - Anh
Insulter
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to treat or speak to insolently or with contemptuous rudeness; affront.
to affect as an affront; offend or demean.
Archaic . to attack; assault.
Verb (used without object)
Archaic . to behave with insolent triumph; exult contemptuously (usually fol. by on, upon, or over ).
Noun
an insolent or contemptuously rude action or remark; affront.
something having the effect of an affront
Medicine/Medical .
- an injury or trauma.
- an agent that inflicts this.
Archaic . an attack or assault.
Xem thêm các từ khác
-
Insulting
giving or causing insult; characterized by affronting rudeness, insolence, etc., adjective, biting , degrading , derogatory , discourteous , disparaging... -
Insuperability
incapable of being passed over, overcome, or surmounted, an insuperable barrier . -
Insuperable
incapable of being passed over, overcome, or surmounted, adjective, an insuperable barrier ., insuperable , overwhelming , impossible , insurmountablenotes:insuperable... -
Insuperableness
incapable of being passed over, overcome, or surmounted, an insuperable barrier . -
Insupportable
not endurable; unbearable; insufferable, incapable of support or justification, as by evidence or collected facts, adjective, insupportable pain ., an... -
Insupportableness
not endurable; unbearable; insufferable, incapable of support or justification, as by evidence or collected facts, insupportable pain ., an insupportable... -
Insuppressible
incapable of being suppressed; irrepressible, his insuppressible humor . -
Insurability
capable of being or proper to be insured, as against loss or harm. -
Insurable
capable of being or proper to be insured, as against loss or harm. -
Insurance
the act, system, or business of insuring property, life, one's person, etc., against loss or harm arising in specified contingencies, as fire, accident,... -
Insurant
a person who takes out an insurance policy. -
Insure
to guarantee against loss or harm., to secure indemnity to or on, in case of loss, damage, or death., to issue or procure an insurance policy on or for.,... -
Insured
the person, group, or organization whose life or property is covered by an insurance policy., adjective, protected , covered , warranted , guaranteed -
Insurer
a person or company that contracts to indemnify another in the event of loss or damage; underwriter., a person or thing that insures., a person who sells... -
Insurgence
an act of rebellion; insurrection; revolt., noun, insurgency , insurrection , mutiny , revolt , revolution , sedition , uprising -
Insurgency
the state or condition of being insurgent., insurrection against an existing government, usually one's own, by a group not recognized as having the status... -
Insurgent
a person who rises in forcible opposition to lawful authority, esp. a person who engages in armed resistance to a government or to the execution of its... -
Insuring
to guarantee against loss or harm., to secure indemnity to or on, in case of loss, damage, or death., to issue or procure an insurance policy on or for.,... -
Insuring clause
the clause in an insurance policy setting forth the kind and degree of coverage granted by the insurer. -
Insurmountability
incapable of being surmounted, passed over, or overcome; insuperable, an insurmountable obstacle .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.