- Từ điển Anh - Anh
Interdependence
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
mutually dependent; depending on each other.
Synonyms
noun
- connection , correlation , interconnection , interrelationship , link , linkage , relationship , tie-in
Xem thêm các từ khác
-
Interdependency
mutually dependent; depending on each other. -
Interdependent
mutually dependent; depending on each other. -
Interdict
civil law . any prohibitory act or decree of a court or an administrative officer., roman catholic church . a punishment by which the faithful, remaining... -
Interdiction
an act or instance of interdicting., the state of being interdicted., an interdict., steady bombardment of enemy positions and communications lines for... -
Interdictory
of, pertaining to, or noting interdiction. -
Interdigitation
to interlock, as or like the fingers of both hands. -
Interdisciplinary
combining or involving two or more academic disciplines or fields of study, combining or involving two or more professions, technologies, departments,... -
Interest
the feeling of a person whose attention, concern, or curiosity is particularly engaged by something, something that concerns, involves, draws the attention... -
Interested
having an interest in something; concerned, having the attention or curiosity engaged, characterized by a feeling of interest., influenced by personal... -
Interestedness
having an interest in something; concerned, having the attention or curiosity engaged, characterized by a feeling of interest., influenced by personal... -
Interesting
engaging or exciting and holding the attention or curiosity, arousing a feeling of interest, in an interesting condition, adjective, adjective, an interesting... -
Interestingness
engaging or exciting and holding the attention or curiosity, arousing a feeling of interest, in an interesting condition, an interesting book ., an interesting... -
Interface
a surface regarded as the common boundary of two bodies, spaces, or phases., the facts, problems, considerations, theories, practices, etc., shared by... -
Interfacial
included between two faces., of, pertaining to, or of the nature of an interface. -
Interfere
to come into opposition, as one thing with another, esp. with the effect of hampering action or procedure (often fol. by with ), to take part in the affairs... -
Interference
an act, fact, or instance of interfering., something that interferes., physics . the process in which two or more light, sound, or electromagnetic waves... -
Interferential
of or pertaining to interference. -
Interfering
to come into opposition, as one thing with another, esp. with the effect of hampering action or procedure (often fol. by with ), to take part in the affairs... -
Interferometer
optics . a device that separates a beam of light into two ray beams, usually by means of reflection, and that brings the rays together to produce interference,... -
Interflow
to flow into each other; intermingle., an interflowing.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.