- Từ điển Anh - Việt
Correlation
Nghe phát âmMục lục |
/¸kɔri´leiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tương quan
Thể tương liên
Chuyên ngành
Toán & tin
(đại số ), (thống kê ) sự tương quan; (hình học ) phép đối xạ
- correlation in space
- phép đối xạ trong không gian
- correlation of indices
- tương quan của các chỉ số
- antithetic(al) correlation
- tương quan âm
- biserial correlation
- tương quan hai chuỗi
- canonical correlation
- tương quan chính tắc
- circular correlation
- tương quan vòng
- direct correlation
- tương quan dương
- grade correlation
- tương quan hạng
- illusory correlation
- tương quan ảo tưởng
- intraclass correlation
- tương quan trong lớp
- inverse correlation
- tương quan âm
- involitory correlation
- (hình học ) phép đối xạ đối hợp
- lag correlation
- tương quan trễ
- linear correlation
- tương quan tuyến tính
- multiple curvilinear correlation
- tương quan bội phi tuyến tính
- multiple noraml correlation
- tương quan bội chuẩn tắc
- nonlinear correlation
- tương quan không tuyến tính
- nonsense correlation
- tương quan [không thật, giả tạo]
- non-singular correlation
- (hình học ) phép đối xạ không kỳ dị
- partical correlation
- tương quan riêng
- perfect correlation
- tương quan hoàn toàn
- product moment correlation
- tương quan mômen tích
- rank correlation
- tương quan hạng
- singular correlation
- (hình học ) phép đối xạ kỳ dị
- spurious correlation
- tương quan [không thật, giả tạo]
- total correlation
- tương quan toàn phần
- true correlation
- tương quan thật
- vector correlation
- tương quan vectơ
Kỹ thuật chung
đối chiếu
liên hệ
liên kết (địa chấn)
liên quan
sự đối chiếu
sự liên hệ
sự so sánh
sự tương quan
tương quan
- angular correlation
- tương quan góc
- angular correlation analysis
- phân tích tương quan góc
- canonical correlation
- tương quan chính tắc
- canonical correlation coefficient
- hệ số tương quan chính tắc
- circular correlation
- tương quan vòng
- coefficient of multiple correlation
- hệ số tương quan bội
- coefficient of partial correlation
- hệ số tương quan riêng
- complete correlation matrix
- ma trận tương quan hoàn toàn
- correlation analysis
- phân tích tương quan
- correlation analysis
- sự phân tích tương quan
- correlation coefficient
- hệ số tương quan
- correlation coefficients
- hệ số tương quan
- correlation data
- dữ liệu tương quan
- correlation detection
- tách sóng tương quan
- correlation diagram
- biểu đồ tương quan
- correlation diagram
- sơ đồ tương quan
- correlation experiment
- thí nghiệm (về) tương quan
- correlation function
- hàm tương quan
- correlation function peak
- đỉnh hàm số tương quan
- correlation index
- chỉ số tương quan
- correlation interval
- khoảng tương quan
- correlation matrix
- ma trận tương quan
- correlation method
- phương pháp tương quan
- correlation of adjacent transition
- tương quan của chuyển dời liền cạnh
- correlation of indices
- tương quan của các chỉ số
- correlation ratio
- hệ số tương quan
- correlation ratio
- tỷ số tương quan
- correlation tool
- công cụ tương quan
- correlation tracking system
- hệ thống đo mối tương quan vệ tinh
- correlation-measuring procedure
- thủ tục tương quan
- cross-correlation
- tương quan chéo
- cross-correlation function
- hàm tương quan chéo
- degree of correlation
- bậc tương quan
- direct correlation
- tương quan dương
- direct correlation
- tương quan trực tiếp
- double angular correlation measurement
- phép đo tương quan góc kép
- frequency correlation coefficient
- hệ số tương quan tần số
- gamma-gamma correlation
- tương quan gama-gama
- Gilliland correlation
- tương quan Gilliland
- grade correlation
- tương quan hạng
- high correlation
- sự tương quan chặt chẽ
- horizontal correlation distance
- khoảng cách tương quan nằm ngang
- illusory correlation
- tương quan ảo tưởng
- Inter-Aural Cross Correlation (IACC)
- tương quan thính giác với thính giác
- inverse correlation
- tương quan âm
- lag correlation
- tương quan trễ
- linear correlation
- tương quan tuyến tính
- long-range correlation
- tương quan tầm dài
- medium tern de-correlation
- sự bất tương quan ngắn hạn
- momentum correlation
- tương quan xung lượng
- multiple curvilinear correlation
- tương quan bội phi tuyến tính
- multiple normal correlation
- tương quan bội chuẩn tắc
- negative correlation
- sự tương quan âm
- negative correlation coefficient
- hệ số tương quan âm
- nonlinear correlation
- tương quan không tuyến tính
- nonsense correlation
- tương quan giả
- nonsense correlation
- tương quan giả tạo
- nonsense correlation
- tương quan không thật
- normal correlation surface
- mặt tương quan chuẩn
- partial correlation
- tương quan riêng
- perfect correlation
- tương quan hoàn toàn
- phase de-correlation across the antenna aperture
- sự giảm tương quan pha trong góc mở anten
- polarization-direction correlation
- tương quan (theo) phương phân cực
- positive correlation
- sự tương quan dương
- positive correlation coefficient
- hệ số tương quan dương
- procedure-correlation identifier (PCID)
- bộ nhân dạng thủ tục-tương quan
- product moment correlation
- tương quan momen tích
- product moment correlation
- tương quan moment tích
- rank correlation
- tương quan hạng
- serial correlation
- sự tương quan nối tiếp
- serial correlation coefficient
- hệ số tương quan (chuỗi hàng loạt)
- serial correlation coefficient
- hệ số tương quan chuỗi
- space correlation coefficient
- hệ số tương quan không gian
- space-time correlation
- sự tương quan không-thời gian
- spurious correlation
- tương quan (không thật, giả tạo)
- spurious correlation
- tương quan giả
- spurious correlation
- tương quan không thật
- time correlation
- sự tương quan thời gian
- total correlation
- tương quan toàn phần
- triple angular correlation measurement
- đo tương quan góc bội ba
- triple correlation coefficient
- hệ số tương quan bội ba
- true correlation
- tương quan thật
- vector correlation
- tương quan vectơ
- vector correlation coefficient
- hệ số vectơ tương quan
- video correlation
- sự tương quan hình ảnh
Kinh tế
sự tương quan
Địa chất
sự tương quan, sự so sánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternation , analogue , complement , correspondence , correspondent , counterpart , interaction , interchange , interconnection , interdependence , interrelation , interrelationship , match , parallel , pendant , reciprocity , relationship , connection , link , linkage , tie-in , equivalence
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Correlation, correlative, correlate
tương quan, -
Correlation-measuring procedure
thủ tục tương quan, -
Correlation analysis
sự phân tích tương quan, phân tích tương quan, phân tích tương quan, sự phân tích tương quan, angular correlation analysis, phân tích... -
Correlation center
trung tâm tương quan, -
Correlation coefficient
Danh từ: hệ số tương liên, hệ số tương quan, hệ số tương quan, hệ số tương quan, canonical... -
Correlation coefficients
hệ số tương quan, -
Correlation curve
đường cong tương quan, -
Correlation data
dữ liệu tương quan, -
Correlation detection
tách sóng tương quan, -
Correlation detector
bộ dò tương quan, -
Correlation diagram
biểu đồ tương quan, sơ đồ tương quan, -
Correlation experiment
thí nghiệm (về) tương quan, -
Correlation function
hàm tương quan, cross-correlation function, hàm tương quan chéo -
Correlation function peak
đỉnh hàm số tương quan, -
Correlation in space
phép đối xạ trong không gian, -
Correlation index
chỉ số tương quan, -
Correlation interval
khoảng tương quan, -
Correlation matrix
ma trận tương quan, complete correlation matrix, ma trận tương quan hoàn toàn -
Correlation method
phương pháp tương quan, phương pháp tương quan, -
Correlation neuron
nơron tương liên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.