- Từ điển Anh - Anh
Interest
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the feeling of a person whose attention, concern, or curiosity is particularly engaged by something
something that concerns, involves, draws the attention of, or arouses the curiosity of a person
power of exciting such concern, involvement, etc.; quality of being interesting
concern; importance
a participation in or concern for a cause, advantage, responsibility, etc.
a number or group of persons, or a party, financially interested in the same business, industry, or enterprise
interests, the group of persons or organizations having extensive financial or business power.
the state of being affected by something in respect to advantage or detriment
benefit; advantage
regard for one's own advantage or profit; self-interest
influence from personal importance or capability; power of influencing the action of others.
Finance .
- a sum paid or charged for the use of money or for borrowing money.
- such a sum expressed as a percentage of money borrowed to be paid over a given period, usually one year.
something added or thrown in above an exact equivalent
Verb (used with object)
to engage or excite the attention or curiosity of
to concern (a person, nation, etc.) in something; involve
to cause to be concerned; affect. ?
Idiom
in the interest(s) of
Antonyms
noun
- apathy , boredom , disinterest , indifference , disadvantage , ennui , unconcern
verb
- bore , bother , disenchant , disinterest
Synonyms
noun
- absorption , activity , affection , attentiveness , care , case , concern , concernment , consequence , diversion , engrossment , enthusiasm , excitement , game , hobby , importance , interestedness , into , leisure activity , matter , moment , note , notice , passion , pastime , preoccupation , pursuit , racket , recreation , regard , relaxation , relevance , significance , sport , suspicion , sympathy , thing , benefit , gain , good , profit , prosperity , welfare , well-being , accrual , authority , bonus , claim , commitment , credit , discount , due , earnings , influence , involvement , participation , percentage , piece , points , portion , premium , right , stake , title , curiousness , inquisitiveness , advantage , affinity , attraction , behoof , consciousness , curiosity , cynosure , fixation , part , polestar , share , topicality , usury , vested interest , weal
verb
- affect , amuse , appeal , appeal to , arouse , attract , be interesting to , concern , divert , engage , engross , entertain , enthrall , excite , fascinate , grab , hook , intrigue , involve , lure , move , perk up , pique , please , pull , sit up , snare , tantalize , tempt , titillate , touch , turn on , advantage , attraction , behalf , benefit , credit , curiosity , dabble , earnings , enthusiasm , haunt , hobby , influence , investment , obsess , part , passion , points , preoccupy , pursuit , recreation , rivet , share , stake , sympathy , welfare
Xem thêm các từ khác
-
Interested
having an interest in something; concerned, having the attention or curiosity engaged, characterized by a feeling of interest., influenced by personal... -
Interestedness
having an interest in something; concerned, having the attention or curiosity engaged, characterized by a feeling of interest., influenced by personal... -
Interesting
engaging or exciting and holding the attention or curiosity, arousing a feeling of interest, in an interesting condition, adjective, adjective, an interesting... -
Interestingness
engaging or exciting and holding the attention or curiosity, arousing a feeling of interest, in an interesting condition, an interesting book ., an interesting... -
Interface
a surface regarded as the common boundary of two bodies, spaces, or phases., the facts, problems, considerations, theories, practices, etc., shared by... -
Interfacial
included between two faces., of, pertaining to, or of the nature of an interface. -
Interfere
to come into opposition, as one thing with another, esp. with the effect of hampering action or procedure (often fol. by with ), to take part in the affairs... -
Interference
an act, fact, or instance of interfering., something that interferes., physics . the process in which two or more light, sound, or electromagnetic waves... -
Interferential
of or pertaining to interference. -
Interfering
to come into opposition, as one thing with another, esp. with the effect of hampering action or procedure (often fol. by with ), to take part in the affairs... -
Interferometer
optics . a device that separates a beam of light into two ray beams, usually by means of reflection, and that brings the rays together to produce interference,... -
Interflow
to flow into each other; intermingle., an interflowing. -
Interfluent
flowing into one another; intermingling. -
Interfoliaceous
situated between leaves, esp. opposite leaves. -
Interfuse
to intersperse, intermingle, or permeate with something., to blend or fuse, one with another., to pour or pass (something) between, into, or through; infuse.,... -
Interfusion
to intersperse, intermingle, or permeate with something., to blend or fuse, one with another., to pour or pass (something) between, into, or through; infuse.,... -
Interglacial
occurring or formed between times of glacial action. -
Intergrade
an intermediate grade, form, stage, etc., to merge gradually, one into another, as different species through evolution. -
Intergroup
taking place or being between groups, intergroup relationships . -
Intergrowth
growth or growing together, as of one thing with or into another.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.