- Từ điển Anh - Anh
Intermediateness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
being, situated, or acting between two points, stages, things, persons, etc.
of or pertaining to an intermediate school.
Automotive . mid-size.
Noun
a person who acts between others; intermediary; mediator.
something intermediate, as a form or class.
Chemistry . a derivative of the initial material formed before the desired product of a chemical process.
Xem thêm các từ khác
-
Intermediation
the act of intermediating. -
Intermediator
to act as an intermediary; intervene; mediate., noun, broker , interceder , intercessor , intermediary , intermediate , mediator , middleman -
Interment
the act or ceremony of interring; burial., noun, burying , entombment , funeral , inhumation , inurning , obsequy , sepulturenotes:interment is burial;... -
Intermezzi
a short dramatic, musical, or other entertainment of light character, introduced between the acts of a drama or opera., a short musical composition between... -
Intermezzo
a short dramatic, musical, or other entertainment of light character, introduced between the acts of a drama or opera., a short musical composition between... -
Intermigration
reciprocal migration; interchange of habitat by migrating groups. -
Interminability
incapable of being terminated; unending, monotonously or annoyingly protracted or continued; unceasing; incessant, having no limits, an interminable job... -
Interminable
incapable of being terminated; unending, monotonously or annoyingly protracted or continued; unceasing; incessant, having no limits, adjective, adjective,... -
Interminableness
incapable of being terminated; unending, monotonously or annoyingly protracted or continued; unceasing; incessant, having no limits, an interminable job... -
Intermingle
to mingle, one with another; intermix., verb, verb, divide , separate , unmix, amalgamate , associate , combine , come together , commingle , commix ,... -
Intermission
a short interval between the acts of a play or parts of a public performance, usually a period of approximately 10 or 15 minutes, allowing the performers... -
Intermissive
of, pertaining to, or characterized by intermission., intermittent. -
Intermit
to discontinue temporarily; suspend., to stop or pause at intervals; be intermittent., to cease, stop, or break off operations for a time. -
Intermittence
stopping or ceasing for a time; alternately ceasing and beginning again, alternately functioning and not functioning or alternately functioning properly... -
Intermittent
stopping or ceasing for a time; alternately ceasing and beginning again, alternately functioning and not functioning or alternately functioning properly... -
Intermittently
stopping or ceasing for a time; alternately ceasing and beginning again, alternately functioning and not functioning or alternately functioning properly... -
Intermittingly
to discontinue temporarily; suspend., to stop or pause at intervals; be intermittent., to cease, stop, or break off operations for a time. -
Intermix
to mix together; intermingle., verb, admix , amalgamate , blend , commingle , commix , fuse , intermingle , merge , mingle , stir -
Intermixture
a mass of ingredients mixed together., something added by intermixing., the act of intermixing. -
Intermodulation
the production in an electrical device of frequencies that are the sums or differences of frequencies of different inputs or of their harmonics.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.