- Từ điển Anh - Việt
Intermediate
Nghe phát âmMục lục |
/,intə'mi:djət/
Thông dụng
Tính từ
Giữa, trung gian
Giữa cấp cao và cấp thấp, trung cấp
Chuyên ngành
Toán & tin
trung gian phụ |
Xây dựng
vật trung gian, khâu trung gian, bán thành phẩm, trung gian, làm trung gian
Cơ - Điện tử
Bán thành phẩm, sản phẩm trung gian, (adj) trunggian
Cơ khí & công trình
khâu trung gian
Kỹ thuật chung
bán thành phẩm
giữa
- intermediate area
- khu vực ở giữa
- intermediate beam
- dầm giữa
- intermediate bent
- mố giữa
- intermediate coat
- lớp sơn giữa
- intermediate column
- cột giữa
- intermediate floor
- sàn giữa các tầng
- intermediate framework post
- trụ giữa
- intermediate landing
- chiếu nghỉ giữa cầu thang
- intermediate pier
- mố giữa
- intermediate rail fastening
- sự kẹp ray giữa
- Intermediate System-Intermediate System routing exchange protocol (Layer3 (IS-IS)
- Giao thức trao đổi định tuyến giữa IS và IS (Lớp 3)
- intermediate turbine top plate
- chóp giữa của nắp tuabin
- intermediate web
- gờ giữa
ở giữa
- intermediate area
- khu vực ở giữa
phụ
trung gian
- CIL (commonintermediate language)
- ngôn ngữ trung gian chung
- Common Interchange/Intermediate Format (CIF)
- trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian
- Common Intermediate Format (CIF)
- khuôn dạng trung gian chung
- common intermediate language (CIL)
- ngôn ngữ trung gian chung
- End System - Intermediate System (ES-IS)
- Hệ thống cuối (tới) Hệ thống trung gian
- first intermediate frequency
- tần số trung gian thứ nhất
- IAM (intermediateaccess memory)
- bộ nhớ truy cập trung gian
- ICO (IntermediateCircular Orbit)
- quỹ đạo trung gian
- IDF (intermediatedistributing frame)
- khung phân phối trung gian
- IDF (IntermediateDivision Frame)
- bảng nối dây trung gian
- IF (intermediatefrequency)
- tần số trung gian
- IF transformer (intermediate-frequency transformer)
- bộ biến đổi tần số trung gian
- intermediary integral, intermediate integral
- tích phân trung gian
- intermediate (drive) plate or interplate
- đĩa truyền động trung gian
- intermediate access memory
- bộ nhớ truy nhập trung gian
- intermediate access memory
- bộ nhớ truy cập trung gian
- intermediate access memory (IAM)
- bộ nhớ truy cập trung gian
- intermediate anchorage
- neo trung gian
- intermediate annealing
- sự ủ trung gian
- intermediate axle
- trục trung gian
- intermediate bearer
- dầm trung gian
- intermediate bearer
- gối trung gian
- intermediate bearer
- rầm trung gian
- intermediate bearing
- ổ đỡ trục trung gian
- intermediate bearing
- ổ trung gian
- intermediate belt
- cua roa trung gian
- intermediate bent
- mố trung gian
- Intermediate Bit Rate (IBR)
- tốc độ bit trung gian
- intermediate block check
- sự kiểm tra khối trung gian
- intermediate block check character
- ký tự kiểm tra khối trung gian
- intermediate boson
- boson trung gian
- intermediate boson
- bozon trung gian
- intermediate box
- hòm khuôn trung gian
- intermediate bulkhead
- tấm ngăn trung gian
- intermediate byte
- byte trung gian
- intermediate ceiling
- trần trung gian
- intermediate character
- ký tự trung gian
- intermediate charging bin
- bunke trung gian chất tải
- intermediate chemical
- hóa chất trung gian
- Intermediate Circular Orbit (ICO)
- quỹ đạo tròn trung gian
- intermediate code
- mã trung gian
- intermediate cold storage
- bảo quản trung gian
- intermediate cold storage
- sự bảo quản trung gian
- intermediate column
- cột trung gian
- intermediate compound
- hợp chất trung gian
- intermediate contour
- đường đồng mức trung gian
- intermediate contour
- ranh giới trung gian
- intermediate control data
- dữ liệu điều khiển trung gian
- intermediate coolant
- chất lỏng trung gian
- intermediate coolant
- chất làm lạnh trung gian
- intermediate coolant
- chất tải lạnh trung gian
- intermediate cooler
- bình làm lạnh trung gian
- intermediate cooler
- bộ làm mát trung gian
- intermediate cooling
- làm lạnh trung gian
- intermediate cooling
- làm mát trung gian
- intermediate cooling cycle
- chu trình lạnh trung gian
- intermediate copying paper
- giấy sao trung gian
- intermediate cover
- nắp trung gian
- Intermediate Cross-Connect (DEC) (IC)
- Kết nối chéo trung gian (DEC)
- intermediate cut
- phần cất trung gian
- intermediate cylinder steam engine
- máy hơi nước xi lanh trung gian
- intermediate detonator
- ngòi nổ trung gian
- intermediate distributing frame (IDF)
- khung phân phối trung gian
- Intermediate Distribution Frame ( tel ) (IDF)
- giá phối dây trung gian ( điện thoại )
- intermediate distribution frame (IDF)
- khung phân phối trung gian
- intermediate distribution frame-IDF
- bảng phân phối trung gian
- intermediate energy np scattering
- tán xạ np năng lượng trung gian
- intermediate equipment
- thiết bị trung gian
- intermediate evolute
- đương pháp bao trung gian
- intermediate evolute
- đường pháp bao trung gian
- intermediate expansion hinge
- khớp giãn trung gian
- intermediate field
- miền trung gian
- intermediate field
- trường trung gian
- intermediate file
- tệp trung gian
- intermediate fold
- nếp gấp trung gian
- intermediate formation
- thành hệ trung gian
- intermediate frame
- khung trung gian
- intermediate framework post
- cột trung gian
- intermediate frequency
- tần số trung gian
- Intermediate Frequency (IF)
- trung tần, tần số trung gian
- intermediate frequency IF
- tần số trung gian-FL
- intermediate gate
- cửa âu trung gian
- intermediate gate post
- cột trung gian (của cửa cổng)
- intermediate gear
- bánh răng trung gian
- intermediate gear segment
- chạc bánh răng trung gian
- intermediate gearbox
- hộp tốc độ trung gian
- intermediate host node
- nút chủ trung gian
- intermediate image
- ảnh trung gian
- intermediate image carrier
- bộ chuyển ảnh trung gian
- intermediate image carrier
- thiết bị chuyển ảnh trung gian
- intermediate isotope
- đồng vị trung gian
- intermediate landing
- chiếu nghỉ trung gian
- intermediate landing area
- khu trồng trung gian
- intermediate language
- ngôn ngữ trung gian
- intermediate language level
- bậc ngôn ngữ trung gian
- intermediate language level
- mức ngôn ngữ trung gian
- intermediate layer
- lớp trung gian
- intermediate level
- mức trung gian
- intermediate mass
- địa khối trung gian
- intermediate mast unit
- đoạn cột trung gian
- intermediate materials
- vật chất trung gian
- intermediate materials storehouse
- kho vật liệu trung gian
- intermediate memory
- bộ nhớ trung gian
- intermediate mill
- máy cán trung gian
- intermediate mode
- kiểu trung gian
- intermediate mode
- mốt trung gian
- intermediate motion
- chuyển động trung gian
- intermediate network node
- nút mạng trung gian
- intermediate node
- nút trung gian
- intermediate oil
- dầu cất trung gian
- Intermediate Open System (IOS)
- hệ thống mở trung gian
- intermediate payments
- sự thanh toán trung gian
- intermediate pH
- pha trung gian
- intermediate pier
- trụ cầu trung gian
- intermediate point
- điểm trung gian
- Intermediate Point (IP)
- điểm trung gian
- intermediate position
- vị trí trung gian
- intermediate post
- cột trung gian
- intermediate pressure
- áp lực trung gian
- intermediate pressure
- áp suất trung gian
- intermediate product
- sản phẩm trung gian
- intermediate programming language
- ngôn ngữ lập trình trung gian
- intermediate proof
- kiểm nghiệm trung gian
- intermediate proofs
- bản in thử trung gian
- Intermediate Reference System (IRS)
- hệ thống chuẩn trung gian
- intermediate reference system-IRS
- hệ trung gian
- intermediate regenerator
- bộ tái tạo trung gian
- intermediate relay
- rơle trung gian
- intermediate repeater
- bộ chuyển tiếp trung gian
- intermediate repeater stations
- đài trạm tiếp vận trung gian
- intermediate result
- kết quả trung gian
- intermediate rib
- sườn (tăng cứng) trung gian
- intermediate rock
- đá trung gian
- intermediate roll stand
- giá cán trung gian
- intermediate routing function (IRF)
- chức năng dẫn đường trung gian
- Intermediate Routing Function (IRF)
- chức năng định tuyến trung gian
- intermediate routing network
- mạng dẫn đường trung gian
- intermediate routing node (IRN)
- nút dẫn đường trung gian
- Intermediate Routing Node (IRN)
- nút định tuyến trung gian
- intermediate sealing glass
- kính đệm trung gian
- intermediate section of rotary kiln
- bộ phận trung gian của lò quay
- intermediate section of rotary kiln
- vành trung gian của lò quay
- Intermediate Service Part (ISP)
- phần dịch vụ trung gian
- Intermediate Session Routing (ISR)
- định tuyến phiên trung gian
- intermediate session routing (ISR)
- sự dẫn đường giao tuyến trung gian
- intermediate settling basin
- bể lắng trung gian
- intermediate softening
- sự làm mềm trung gian
- intermediate space
- khoảng trung gian
- intermediate span
- nhịp trung gian
- intermediate spindle
- trục trung gian
- intermediate state
- trạng thái trung gian
- intermediate stiffener
- gờ tăng cứng trung gian
- intermediate storage
- bộ nhớ trung gian
- intermediate storey
- tầng trung gian
- intermediate stress
- ứng suất trung gian
- intermediate support
- gối trung gian (trụ cầu)
- intermediate support
- gối tựa trung gian
- intermediate system
- hệ thống trung gian
- Intermediate System (ETSITC BT) (IS)
- Hệ thống trung gian (ETSI TC BT)
- Intermediate System Hello (ISH)
- Hệ thống trung gian Hello
- Intermediate Text Block (BISYNC)
- Khối văn bản trung gian(BISYNC)
- intermediate text block (ITB)
- khối văn bản trung gian
- intermediate tie
- thanh giằng trung gian
- intermediate total
- tổng trung gian
- intermediate trans-mission substation
- trạm truyền tải trung gian
- Intermediate Transmission Block (ITB)
- khối truyền dẫn trung gian
- intermediate truss
- giàn trung gian
- intermediate truss joint
- nút trung gian của giàn
- intermediate type of soil
- loại đất trung gian
- intermediate value
- trị số trung gian
- intermediate value to be interpolated
- giá trị trung gian được nội suy
- intermediate vector boson
- boson vectơ trung gian
- intermediate vessel
- bình trung gian
- intermediate water level
- mức nước trung gian
- intermediate wheel
- bánh răng trung gian
- intermediate [interstage
- bình trung gian
- intermediate-frequency stage
- tầng tần số trung gian
- intermediate-interference ratio
- tỉ số nhiễu trung gian
- IRF (intermediaterouting function)
- chức năng dẫn đường trung gian
- IRF (intermediaterouting function)
- chức năng định tuyến trung gian
- IRN (intermediaterouting node)
- nút dẫn đường trung gian
- IRN (intermediaterouting node)
- nút định tuyến trung gian
- ISR (intermediatesession routing)
- sự định tuyến giao tiếp trung gian
- ITB (intermediatetext block)
- khối văn bản trung gian
- Mobile Data Intermediate System (MDIS)
- hệ thống trung gian dữ liệu di động
- open-circuit (intermediate) voltage
- điện áp trung gian mạch hở
- SWINN (switchedintermediate network node)
- nút mạng trung gian chuyển mạch
- switched intermediate network node (SWINN)
- nút mạng trung gian chuyển mạch
- system with intermediate stops
- hệ thống bến dừng trung gian
vật trung gian
Kinh tế
bán thành phẩm
- intermediate capacities
- năng suất bán thành phẩm
người điều đình
trung gian
- Federal Intermediate Credit Bank
- ngân hàng trung gian tín dụng liên bang
- intermediate carrier
- người vận chuyển trung gian
- intermediate consumer
- người tiêu thụ trung gian
- intermediate container
- bao đựng trung gian của bao bì
- intermediate cooler
- thiết bị lạnh trung gian
- intermediate cultivation
- sự lên men trung gian
- intermediate demand
- nhu cầu trung gian
- intermediate forwarding agent
- người đại lý vận tải trung gian
- intermediate freight
- cước trung gian
- intermediate freight
- phí vận chuyển trung gian
- intermediate goods
- hàng hóa trung gian
- intermediate lag
- độ trễ trung gian
- intermediate market
- thị trường trung gian
- intermediate port
- cảng trung gian
- intermediate pressure
- áp suất trung gian
- intermediate product
- sản phẩm trung gian
- intermediate products
- sản phẩm trung gian
- intermediate proofing
- sự thử nghiệm trung gian
- intermediate tank
- thùng trung gian
- intermediate tariff
- thuế trung gian
- intermediate tax
- thuế suất trung gian
- intermediate technology
- công nghệ trung gian
- intermediate technology
- thuế trung gian
vạt trung gian
Địa chất
trung gian, trung bình, chuyển tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- average , between , center , central , common , compromising , fair , halfway , indifferent , intermediary , interposed , intervening , mean , medial , median , mediocre , medium , mid , middling , midway , moderate , neutral , so-so * , standard , transitional , middle-of-the-road , equidistant , inbetween , interjacent , interlocutory (law) , middle
noun
- broker , interceder , intercessor , intermediary , intermediator , mediator , middleman
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intermediate-frequency output
lượng ra có trung tần, mức ra có trung tần, -
Intermediate-frequency response ratio
tỉ số đáp ứng trung tần, -
Intermediate-frequency signal
tín hiệu trung tần, -
Intermediate-frequency stage
tầng tần số trung gian, -
Intermediate-interference ratio
tỉ số nhiễu trung gian, -
Intermediate-range
/ intə'mi:djət'reindʒ /, Tính từ: tầm trung, intermediate-range ballistic missile, tên lửa tầm trung (... -
Intermediate-speed motor
động cơ trung tốc, -
Intermediate (drive) plate or interplate
đĩa truyền động trung gian, -
Intermediate Bit Rate (IBR)
tốc độ bit trung gian, -
Intermediate Circular Orbit (ICO)
quỹ đạo tròn trung gian, -
Intermediate Cross-Connect (DEC) (IC)
kết nối chéo trung gian (dec), -
Intermediate Distribution Frame ( tel ) (IDF)
giá phối dây trung gian ( điện thoại ), -
Intermediate Open System (IOS)
hệ thống mở trung gian, -
Intermediate Point (IP)
điểm trung gian, -
Intermediate Power Amplifier (IPA)
bộ khuếch đại công suất trung bình, -
Intermediate Reference System (IRS)
hệ thống chuẩn trung gian, -
Intermediate Service Part (ISP)
phần dịch vụ trung gian, -
Intermediate Session Routing (ISR)
sự dẫn đường giao tuyến trung gian, định tuyến phiên trung gian, -
Intermediate System-Intermediate System routing exchange protocol (Layer 3 (IS-IS)
giao thức trao đổi định tuyến giữa is và is (lớp 3), -
Intermediate System (ETSI TC BT) (IS)
hệ thống trung gian (etsi tc bt),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.