- Từ điển Anh - Anh
Interpenetrate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to penetrate thoroughly; permeate.
to penetrate with (something else) mutually or reciprocally.
Verb (used without object)
to penetrate between things or parts.
to penetrate each other.
Xem thêm các từ khác
-
Interpenetration
to penetrate thoroughly; permeate., to penetrate with (something else) mutually or reciprocally., to penetrate between things or parts., to penetrate each... -
Interpenetrative
to penetrate thoroughly; permeate., to penetrate with (something else) mutually or reciprocally., to penetrate between things or parts., to penetrate each... -
Interpersonal
of or pertaining to the relations between persons., existing or occurring between persons. -
Interphone
an intercommunication system using telephones to connect offices, stations, etc., as in a building or ship; intercom., a telephone used in such a system. -
Interplanetary
being or occurring between the planets or between a planet and the sun. -
Interplay
reciprocal relationship, action, or influence, to exert influence on each other., noun, the interplay of plot and character ., coaction , exchange , give-and-take... -
Interplead
to litigate with each other in order to determine which of two parties is the rightful claimant against a third party., to bring two or more claimants... -
Interpleader
a judicial proceeding by which, when two parties make the same claim against a third party, the rightful claimant is determined. -
Interpol
an official international agency that coordinates the police activities of more than 100 member nations, organized in 1923 with headquarters in paris . -
Interpolate
to introduce (something additional or extraneous) between other things or parts; interject; interpose; intercalate., mathematics . to insert, estimate,... -
Interpolation
the act or process of interpolating or the state of being interpolated., something interpolated, as a passage introduced into a text., mathematics ., the... -
Interpolative
to introduce (something additional or extraneous) between other things or parts; interject; interpose; intercalate., mathematics . to insert, estimate,... -
Interpolator
to introduce (something additional or extraneous) between other things or parts; interject; interpose; intercalate., mathematics . to insert, estimate,... -
Interposal
to place between; cause to intervene, to put (a barrier, obstacle, etc.) between or in the way of., to put in (a remark, question, etc.) in the midst of... -
Interpose
to place between; cause to intervene, to put (a barrier, obstacle, etc.) between or in the way of., to put in (a remark, question, etc.) in the midst of... -
Interposer
to place between; cause to intervene, to put (a barrier, obstacle, etc.) between or in the way of., to put in (a remark, question, etc.) in the midst of... -
Interposition
the act or fact of interposing or the condition of being interposed., something interposed., the doctrine that an individual state of the u.s. may oppose... -
Interpret
to give or provide the meaning of; explain; explicate; elucidate, to construe or understand in a particular way, to bring out the meaning of (a dramatic... -
Interpretability
to give or provide the meaning of; explain; explicate; elucidate, to construe or understand in a particular way, to bring out the meaning of (a dramatic... -
Interpretable
to give or provide the meaning of; explain; explicate; elucidate, to construe or understand in a particular way, to bring out the meaning of (a dramatic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.