- Từ điển Anh - Anh
Interpret
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to give or provide the meaning of; explain; explicate; elucidate
to construe or understand in a particular way
to bring out the meaning of (a dramatic work, music, etc.) by performance or execution.
to perform or render (a song, role in a play, etc.) according to one's own understanding or sensitivity
to translate orally.
Computers .
- to transform (a program written in a high-level language) with an interpreter into a sequence of machine actions, one statement at a time, executing each statement immediately before going on to transform the next one.
- to read (the patterns of holes in punched cards) with an interpreter, printing the interpreted data on the same cards so that they can be read more conveniently by people. Compare interpreter ( def. 3 ) .
Verb (used without object)
to translate what is said in a foreign language.
to explain something; give an explanation.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- adapt , annotate , clarify , comment , commentate , construe , decipher , decode , delineate , depict , describe , elucidate , enact , exemplify , explain , explicate , expound , gather , gloss , illustrate , image , improvise , limn , make of , mimic , paraphrase , perform , picture , play , portray , read , reenact , render , represent , solve , spell out , take * , throw light on , translate , understand , view , take , execute , define , diagnose , unravel
Xem thêm các từ khác
-
Interpretability
to give or provide the meaning of; explain; explicate; elucidate, to construe or understand in a particular way, to bring out the meaning of (a dramatic... -
Interpretable
to give or provide the meaning of; explain; explicate; elucidate, to construe or understand in a particular way, to bring out the meaning of (a dramatic... -
Interpretableness
to give or provide the meaning of; explain; explicate; elucidate, to construe or understand in a particular way, to bring out the meaning of (a dramatic... -
Interpretation
the act of interpreting; elucidation; explication, an explanation of the meaning of another's artistic or creative work; an elucidation, a conception of... -
Interpretative
interpretive., adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretive -
Interpreter
a person who interprets., a person who provides an oral translation between speakers who speak different languages., computers ., noun, hardware or software... -
Interpretive
serving to interpret; explanatory., deduced by interpretation., made because of interpretation, of or pertaining to those arts that require an intermediary,... -
Interracial
of, involving, or for members of different races, interracial amity . -
Interregna
an interval of time between the close of a sovereign's reign and the accession of his or her normal or legitimate successor., any period during which a... -
Interregnal
an interval of time between the close of a sovereign's reign and the accession of his or her normal or legitimate successor., any period during which a... -
Interregnum
an interval of time between the close of a sovereign's reign and the accession of his or her normal or legitimate successor., any period during which a... -
Interrelation
reciprocal relation. -
Interrelationship
reciprocal relation., noun, connection , correlation , interconnection , interdependence , link , linkage , relationship , tie-in -
Interrex
a person holding supreme authority in a state during an interregnum. -
Interrogate
to ask questions of (a person), sometimes to seek answers or information that the person questioned considers personal or secret., to examine by questions;... -
Interrogation
the act of interrogating; questioning., an instance of being interrogated, a question; inquiry., a written list of questions., an interrogation point;... -
Interrogational
the act of interrogating; questioning., an instance of being interrogated, a question; inquiry., a written list of questions., an interrogation point;... -
Interrogative
of, pertaining to, or conveying a question., grammar . forming, constituting, or used in or to form a question, grammar . an interrogative word, element,... -
Interrogator
a person who interrogates., also called challenger. radio . a transmitter that emits a signal to trigger a transponder., noun, questioner -
Interrogatory
conveying or expressing a question; interrogative., a question; inquiry., law . a formal or written question., noun, interrogation , query , question
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.