- Từ điển Anh - Anh
Interposer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to place between; cause to intervene
to put (a barrier, obstacle, etc.) between or in the way of.
to put in (a remark, question, etc.) in the midst of a conversation, discourse, or the like.
to bring (influence, action, etc.) to bear between parties, or on behalf of a party or person.
Verb (used without object)
to come between other things; assume an intervening position or relation.
to step in between parties at variance; mediate.
to put in or make a remark by way of interruption.
Xem thêm các từ khác
-
Interposition
the act or fact of interposing or the condition of being interposed., something interposed., the doctrine that an individual state of the u.s. may oppose... -
Interpret
to give or provide the meaning of; explain; explicate; elucidate, to construe or understand in a particular way, to bring out the meaning of (a dramatic... -
Interpretability
to give or provide the meaning of; explain; explicate; elucidate, to construe or understand in a particular way, to bring out the meaning of (a dramatic... -
Interpretable
to give or provide the meaning of; explain; explicate; elucidate, to construe or understand in a particular way, to bring out the meaning of (a dramatic... -
Interpretableness
to give or provide the meaning of; explain; explicate; elucidate, to construe or understand in a particular way, to bring out the meaning of (a dramatic... -
Interpretation
the act of interpreting; elucidation; explication, an explanation of the meaning of another's artistic or creative work; an elucidation, a conception of... -
Interpretative
interpretive., adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretive -
Interpreter
a person who interprets., a person who provides an oral translation between speakers who speak different languages., computers ., noun, hardware or software... -
Interpretive
serving to interpret; explanatory., deduced by interpretation., made because of interpretation, of or pertaining to those arts that require an intermediary,... -
Interracial
of, involving, or for members of different races, interracial amity . -
Interregna
an interval of time between the close of a sovereign's reign and the accession of his or her normal or legitimate successor., any period during which a... -
Interregnal
an interval of time between the close of a sovereign's reign and the accession of his or her normal or legitimate successor., any period during which a... -
Interregnum
an interval of time between the close of a sovereign's reign and the accession of his or her normal or legitimate successor., any period during which a... -
Interrelation
reciprocal relation. -
Interrelationship
reciprocal relation., noun, connection , correlation , interconnection , interdependence , link , linkage , relationship , tie-in -
Interrex
a person holding supreme authority in a state during an interregnum. -
Interrogate
to ask questions of (a person), sometimes to seek answers or information that the person questioned considers personal or secret., to examine by questions;... -
Interrogation
the act of interrogating; questioning., an instance of being interrogated, a question; inquiry., a written list of questions., an interrogation point;... -
Interrogational
the act of interrogating; questioning., an instance of being interrogated, a question; inquiry., a written list of questions., an interrogation point;... -
Interrogative
of, pertaining to, or conveying a question., grammar . forming, constituting, or used in or to form a question, grammar . an interrogative word, element,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.