- Từ điển Anh - Anh
Interwoven
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to weave together, as threads, strands, branches, or roots.
to intermingle or combine as if by weaving
Verb (used without object)
to become woven together, interlaced, or intermingled.
Noun
the act of interweaving or the state of being interwoven; blend
Synonyms
adjective
- mingled , intermixed , knitted , mixed , woven , interlacing
Xem thêm các từ khác
-
Intestable
not legally qualified to make a will, as an infant or a lunatic. -
Intestacy
the state or fact of being intestate at death. -
Intestate
(of a person) not having made a will, (of things) not disposed of by will, a person who dies intestate., to die intestate ., her property remains intestate... -
Intestinal
occurring in or affecting the intestines., of, pertaining to, or resembling the intestines., adjective, abdominal , alimentary , bowel , celiac , duodenal... -
Intestinal fortitude
courage; resoluteness; endurance; guts, noun, to have intestinal fortitude ., backbone , balls , brass balls , chutzpah , courage , endurance , energy... -
Intestine
usually, intestines. the lower part of the alimentary canal, extending from the pylorus to the anus., also called small intestine. the narrow, longer part... -
Intima
the innermost membrane or lining of some organ or part, esp. that of an artery, vein, or lymphatic. -
Intimacy
the state of being intimate., a close, familiar, and usually affectionate or loving personal relationship with another person or group., a close association... -
Intimae
the innermost membrane or lining of some organ or part, esp. that of an artery, vein, or lymphatic. -
Intimate
associated in close personal relations, characterized by or involving warm friendship or a personally close or familiar association or feeling, very private;... -
Intimately
associated in close personal relations, characterized by or involving warm friendship or a personally close or familiar association or feeling, very private;... -
Intimater
to indicate or make known indirectly; hint; imply; suggest., archaic . to make known; announce. -
Intimation
to indicate or make known indirectly; hint; imply; suggest., archaic . to make known; announce., noun, allusion , announcement , breath , communication... -
Intimidate
to make timid; fill with fear., to overawe or cow, as through the force of personality or by superior display of wealth, talent, etc., to force into or... -
Intimidated
to make timid; fill with fear., to overawe or cow, as through the force of personality or by superior display of wealth, talent, etc., to force into or... -
Intimidation
to make timid; fill with fear., to overawe or cow, as through the force of personality or by superior display of wealth, talent, etc., to force into or... -
Intimidator
to make timid; fill with fear., to overawe or cow, as through the force of personality or by superior display of wealth, talent, etc., to force into or... -
Intimidatory
to make timid; fill with fear., to overawe or cow, as through the force of personality or by superior display of wealth, talent, etc., to force into or... -
Intitule
to give a title to (a legislative act, etc.); entitle. -
Into
to the inside of; in toward, toward or in the direction of, to a point of contact with; against, (used to indicate insertion or immersion in), (used to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.