- Từ điển Anh - Anh
Intimation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -mated, -mating.
to indicate or make known indirectly; hint; imply; suggest.
Archaic . to make known; announce.
Synonyms
noun
- allusion , announcement , breath , communication , cue , declaration , implication , indication , inkling , innuendo , insinuation , notice , notion , reminder , shade , shadow , strain , streak , suggestion , suspicion , telltale , tinge , tip , trace , warning , wind , clue , dash , ghost , hair , hint , semblance , soupon , taste , touch , whiff , whisper , scent
Xem thêm các từ khác
-
Intimidate
to make timid; fill with fear., to overawe or cow, as through the force of personality or by superior display of wealth, talent, etc., to force into or... -
Intimidated
to make timid; fill with fear., to overawe or cow, as through the force of personality or by superior display of wealth, talent, etc., to force into or... -
Intimidation
to make timid; fill with fear., to overawe or cow, as through the force of personality or by superior display of wealth, talent, etc., to force into or... -
Intimidator
to make timid; fill with fear., to overawe or cow, as through the force of personality or by superior display of wealth, talent, etc., to force into or... -
Intimidatory
to make timid; fill with fear., to overawe or cow, as through the force of personality or by superior display of wealth, talent, etc., to force into or... -
Intitule
to give a title to (a legislative act, etc.); entitle. -
Into
to the inside of; in toward, toward or in the direction of, to a point of contact with; against, (used to indicate insertion or immersion in), (used to... -
Intolerability
not tolerable; unendurable; insufferable, excessive., intolerable pain . -
Intolerable
not tolerable; unendurable; insufferable, excessive., adjective, adjective, intolerable pain ., acceptable , bearable , tolerable, a bit much , enough... -
Intolerableness
not tolerable; unendurable; insufferable, excessive., intolerable pain . -
Intolerance
lack of toleration; unwillingness or refusal to tolerate or respect contrary opinions or beliefs, persons of different races or backgrounds, etc., incapacity... -
Intolerant
not tolerating or respecting beliefs, opinions, usages, manners, etc., different from one's own, as in political or religious matters; bigoted., unable... -
Intonate
to utter with a particular tone or modulation of voice., to intone; chant. -
Intonation
the pattern or melody of pitch changes in connected speech, esp. the pitch pattern of a sentence, which distinguishes kinds of sentences or speakers of... -
Intonational
the pattern or melody of pitch changes in connected speech, esp. the pitch pattern of a sentence, which distinguishes kinds of sentences or speakers of... -
Intone
to utter with a particular tone or voice modulation., to give tone or variety of tone to; vocalize., to utter in a singing voice (the first tones of a... -
Intoxicant
an intoxicating agent, as alcoholic liquor or certain drugs., intoxicating or exhilarating, noun, the clear , intoxicant air of the mountains ., alcoholic... -
Intoxicate
to affect temporarily with diminished physical and mental control by means of alcoholic liquor, a drug, or another substance, esp. to excite or stupefy... -
Intoxicated
affected by a substance that intoxicates; drunk; inebriated., mentally or emotionally exhilarated., adjective, adjective, sober , straight , sad , unhappy,... -
Intoxicating
causing or capable of causing intoxication, exhilarating; exciting, adjective, adjective, intoxicating beverages ., an intoxicating idea ., saddening ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.