- Từ điển Anh - Anh
Invaluable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
beyond calculable or appraisable value; of inestimable worth; priceless
- an invaluable art collection; her invaluable assistance.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- beyond price , costly , dear , expensive , helpful , inestimable , precious , serviceable , valuable , priceless , worthy , incalculable , rare
Xem thêm các từ khác
-
Invaluableness
beyond calculable or appraisable value; of inestimable worth; priceless, an invaluable art collection ; her invaluable assistance . -
Invar
an alloy of iron and nickel having a low coefficient of thermal expansion; used in tuning forks and measuring tapes and other instruments -
Invariability
not variable; not changing or capable of being changed; static or constant., something that is invariable; a constant. -
Invariable
not variable; not changing or capable of being changed; static or constant., something that is invariable; a constant., adjective, adjective, changeable... -
Invariableness
not variable; not changing or capable of being changed; static or constant., something that is invariable; a constant. -
Invariant
unvarying; invariable; constant., mathematics . normal ( def. 5e ) ., mathematics . a quantity or expression that is constant throughout a certain range... -
Invasion
an act or instance of invading or entering as an enemy, esp. by an army., the entrance or advent of anything troublesome or harmful, as disease., entrance... -
Invasive
characterized by or involving invasion; offensive, invading, or tending to invade; intrusive., medicine/medical . requiring the entry of a needle, catheter,... -
Invective
vehement or violent denunciation, censure, or reproach., a railing accusation; vituperation., an insulting or abusive word or expression., vituperative;... -
Inveigh
to protest strongly or attack vehemently with words; rail (usually fol. by against ), verb, verb, to inveigh against isolationism ., flatter , praise,... -
Inveigle
to entice, lure, or ensnare by flattery or artful talk or inducements (usually fol. by into ), to acquire, win, or obtain by beguiling talk or methods... -
Inveiglement
to entice, lure, or ensnare by flattery or artful talk or inducements (usually fol. by into ), to acquire, win, or obtain by beguiling talk or methods... -
Inveigler
to entice, lure, or ensnare by flattery or artful talk or inducements (usually fol. by into ), to acquire, win, or obtain by beguiling talk or methods... -
Inveigling
to entice, lure, or ensnare by flattery or artful talk or inducements (usually fol. by into ), to acquire, win, or obtain by beguiling talk or methods... -
Invent
to originate or create as a product of one's own ingenuity, experimentation, or contrivance, to produce or create with the imagination, to make up or fabricate... -
Inventible
to originate or create as a product of one's own ingenuity, experimentation, or contrivance, to produce or create with the imagination, to make up or fabricate... -
Invention
the act of inventing., u.s. patent law . a new, useful process, machine, improvement, etc., that did not exist previously and that is recognized as the... -
Inventional
the act of inventing., u.s. patent law . a new, useful process, machine, improvement, etc., that did not exist previously and that is recognized as the... -
Inventive
apt at inventing, devising, or contriving., apt at creating with the imagination., having the function of inventing., pertaining to, involving, or showing... -
Inventiveness
apt at inventing, devising, or contriving., apt at creating with the imagination., having the function of inventing., pertaining to, involving, or showing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.