- Từ điển Anh - Việt
Collection
Nghe phát âmMục lục |
/kəˈlɛkʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tập họp, sự tụ họp
Sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm
Sự quyên góp
( số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)
Chuyên ngành
Môi trường
sự chặn (dầu)
Toán & tin
sự thu hút, sự tập hợp, tập hợp
- Abelian collection
- [hệ, tập hợp] Aben
Xây dựng
sưu tập
Điện
sự gom
Kỹ thuật chung
sự tập hợp
sự thu gom
sự thu nhập
- collection of taxes
- sự thu nhập thuế má
- information collection
- sự thu nhập thông tin
sự thu thập
thu thập
- collection point block
- khối điểm thu thập
- collection point block (CPB)
- khối điểm thu thập
- collection station
- trạm thu thập
- Collection Time (CT)
- thời gian thu thập
- CPB (collectionpoint block)
- khối điểm thu thập
- data collection
- thu thập dữ liệu
- data collection
- thu thập số liệu
- Data Collection and Analysis System (DCAS)
- hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu
- Data Collection Computer (DCC)
- máy tính thu thập dữ liệu
- Data Collection Platform (DCP)
- mặt bằng thu thập dữ liệu
- data collection station
- trạm thu thập dữ liệu
- Data Collection System Transponder (DCST)
- bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu
- data collection/data acquisition
- thu thập dữ liệu
- Hyperspectral Digital Imagery Collection Experiment (HYDICE)
- thử nghiệm thu thập ảnh số siêu phổ
- Maintenance Data Collection System (MDCS)
- hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng
- sample collection
- thu thập mẫu
- source data collection equipment
- thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
tập hợp
Kinh tế
nhờ thu
nhờ thu qua ngân hàng
- bank collection
- sự nhờ thu qua ngân hàng
số tiền thu được
sự thu
sưu tập
thu hộ
thu nợ
- collection company
- công ty đòi nợ thuê
Địa chất
sự tập hợp, sự tích tụ, sự gom góp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulating , acquiring , acquisition , agglomeration , amassing , amassment , anthology , assemblage , assembling , assembly , assortment , batch , bringing together , caboodle , clump , cluster , collation , combination , company , compilation , congeries , congregation , convocation , crowd , cumulation , digest , gathering , heap , hoard , kit , levy , lot , mass , medley , mess , miscellany , mobilization , muster , number , obtaining , omnibus , pile , quantity , securing , selection , set , stack , stock , stockpile , store , array , band , bevy , body , bunch , bundle , clutch , knot , party , aggregation , accumulation , aggregate , ana , chrestomathy , clan , collectanea , conger , group , offering , offertory , olio , rosary , suite , symposium
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Collection Line Identification (COL)
nhận dạng đường dây góp, -
Collection Time (CT)
thời gian thu thập, -
Collection agency
công ty đại lý thu tiền, công ty thu nợ, -
Collection and delivery
sự thu tiền và giao hàng, -
Collection at (the) source
sự thu lại nguồn thuế, -
Collection basin
bồn chứa (nước), Địa chất: bồn chứa nước, -
Collection bill
hối phiếu nhờ thu bill for collection, -
Collection body
phương tiện thu gom rác, -
Collection box for sharp-pointed object
hộp thu gom vật sắc nhọn, -
Collection charge
chi phí truy thu, -
Collection charges
phí nhờ thu, phí thu ngân, -
Collection cost
phí tổn nhờ thu, phí tổn thu nợ, -
Collection department
phòng thu (tiền....) -
Collection device
thiết bị thu gom (dầu), -
Collection drawing
bản vẽ tập hợp, -
Collection efficiency
hiệu xuất thu góp, -
Collection letter
thư giục nợ, thư thu nợ, -
Collection line
đường ống trong nhà, -
Collection line (of industrial dust)
sự hút bụi công nghiệp, -
Collection of blood
lấy máu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.