- Từ điển Anh - Anh
Inveigler
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -gled, -gling.
to entice, lure, or ensnare by flattery or artful talk or inducements (usually fol. by into )
to acquire, win, or obtain by beguiling talk or methods (usually fol. by from or away )
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Inveigling
to entice, lure, or ensnare by flattery or artful talk or inducements (usually fol. by into ), to acquire, win, or obtain by beguiling talk or methods... -
Invent
to originate or create as a product of one's own ingenuity, experimentation, or contrivance, to produce or create with the imagination, to make up or fabricate... -
Inventible
to originate or create as a product of one's own ingenuity, experimentation, or contrivance, to produce or create with the imagination, to make up or fabricate... -
Invention
the act of inventing., u.s. patent law . a new, useful process, machine, improvement, etc., that did not exist previously and that is recognized as the... -
Inventional
the act of inventing., u.s. patent law . a new, useful process, machine, improvement, etc., that did not exist previously and that is recognized as the... -
Inventive
apt at inventing, devising, or contriving., apt at creating with the imagination., having the function of inventing., pertaining to, involving, or showing... -
Inventiveness
apt at inventing, devising, or contriving., apt at creating with the imagination., having the function of inventing., pertaining to, involving, or showing... -
Inventor
a person who invents, esp. one who devises some new process, appliance, machine, or article; one who makes inventions., noun, architect , author , builder... -
Inventory
a complete listing of merchandise or stock on hand, work in progress, raw materials, finished goods on hand, etc., made each year by a business concern.,... -
Inveracity
untruthfulness; mendacity., an untruth; falsehood., noun, falsehood , perjury , truthlessness , untruthfulness , canard , cock-and-bull story , falsity... -
Inverness
also called invernessshire, a seaport and administrative district in the highland region, in n scotland. 55,045; 1080 sq. mi. (2797 sq. km)., ( often lowercase... -
Inverse
reversed in position, order, direction, or tendency., mathematics ., inverted; turned upside down., an inverted state or condition., something that is... -
Inversion
an act or instance of inverting., the state of being inverted., anything that is inverted., rhetoric . reversal of the usual or natural order of words;... -
Invert
to turn upside down., to reverse in position, order, direction, or relationship., to turn or change to the opposite or contrary, as in nature, bearing,... -
Invertebrate
zoology ., without strength of character., an invertebrate animal., a person who lacks strength of character., not vertebrate; without a backbone., of... -
Inverted
being in such a position that top and bottom are reversed; "a quotation mark is sometimes called an inverted comma"; "an upside-down cake", (of a plant... -
Inverter
a person or thing that inverts., electricity . a device that converts direct current into alternating current. -
Invertible
to turn upside down., to reverse in position, order, direction, or relationship., to turn or change to the opposite or contrary, as in nature, bearing,... -
Invest
to put (money) to use, by purchase or expenditure, in something offering potential profitable returns, as interest, income, or appreciation in value.,... -
Investable
that can be invested., an object suitable as an investment, as a rare coin.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.