- Từ điển Anh - Anh
Investable
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
that can be invested.
Noun
an object suitable as an investment, as a rare coin.
Xem thêm các từ khác
-
Investigate
to examine, study, or inquire into systematically; search or examine into the particulars of; examine in detail., to search out and examine the particulars... -
Investigation
the act or process of investigating or the condition of being investigated., a searching inquiry for ascertaining facts; detailed or careful examination.,... -
Investigational
the act or process of investigating or the condition of being investigated., a searching inquiry for ascertaining facts; detailed or careful examination. -
Investigative
to examine, study, or inquire into systematically; search or examine into the particulars of; examine in detail., to search out and examine the particulars... -
Investigator
to examine, study, or inquire into systematically; search or examine into the particulars of; examine in detail., to search out and examine the particulars... -
Investigatory
to examine, study, or inquire into systematically; search or examine into the particulars of; examine in detail., to search out and examine the particulars... -
Investiture
the act or process of investing., the formal bestowal, confirmation, or presentation of rank, office, or a possessory or prescriptive right, usually involving... -
Investment
the investing of money or capital in order to gain profitable returns, as interest, income, or appreciation in value., a particular instance or mode of... -
Investor
to put (money) to use, by purchase or expenditure, in something offering potential profitable returns, as interest, income, or appreciation in value.,... -
Inveteracy
the quality or state of being inveterate or deeply ingrained, the inveteracy of people 's prejudices . -
Inveterate
settled or confirmed in a habit, practice, feeling, or the like, firmly established by long continuance, as a disease, habit, practice, feeling, etc.;... -
Inveterateness
settled or confirmed in a habit, practice, feeling, or the like, firmly established by long continuance, as a disease, habit, practice, feeling, etc.;... -
Invidious
calculated to create ill will or resentment or give offense; hateful, offensively or unfairly discriminating; injurious, causing or tending to cause animosity,... -
Invidiousness
calculated to create ill will or resentment or give offense; hateful, offensively or unfairly discriminating; injurious, causing or tending to cause animosity,... -
Invigilate
to keep watch., british . to keep watch over students at an examination. -
Invigilation
to keep watch., british . to keep watch over students at an examination. -
Invigilator
to keep watch., british . to keep watch over students at an examination. -
Invigorate
to give vigor to; fill with life and energy; energize., verb, verb, bore , depress , dishearten , dull , enervate, activate , animate , brace , buck up... -
Invigorated
to give vigor to; fill with life and energy; energize. -
Invigorating
to give vigor to; fill with life and energy; energize., adjective, adjective, boring , depressing , dull , enervating , unstimulating, aesthetic , bracing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.