- Từ điển Anh - Anh
Invidious
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
calculated to create ill will or resentment or give offense; hateful
- invidious remarks.
offensively or unfairly discriminating; injurious
- invidious comparisons.
causing or tending to cause animosity, resentment, or envy
Obsolete . envious.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abominable , calumnious , defamatory , detestable , detracting , detractive , detractory , discriminatory , envious , envying , green-eyed * , jealous , libelous , maligning , obnoxious , odious , offensive , repugnant , scandalous , slanderous , slighting , undesirable , vilifyingnotes:insidious (latin insidere \'to lie in wait for , \' from sedere \'sit\') describes stealthy , treacherous behavior; invidious behavior arouses ill will , animosity , or hostility , injurious , covetous , green-eyed , hateful , objectionable , spiteful , vicious
Xem thêm các từ khác
-
Invidiousness
calculated to create ill will or resentment or give offense; hateful, offensively or unfairly discriminating; injurious, causing or tending to cause animosity,... -
Invigilate
to keep watch., british . to keep watch over students at an examination. -
Invigilation
to keep watch., british . to keep watch over students at an examination. -
Invigilator
to keep watch., british . to keep watch over students at an examination. -
Invigorate
to give vigor to; fill with life and energy; energize., verb, verb, bore , depress , dishearten , dull , enervate, activate , animate , brace , buck up... -
Invigorated
to give vigor to; fill with life and energy; energize. -
Invigorating
to give vigor to; fill with life and energy; energize., adjective, adjective, boring , depressing , dull , enervating , unstimulating, aesthetic , bracing... -
Invigoration
to give vigor to; fill with life and energy; energize. -
Invigorator
to give vigor to; fill with life and energy; energize. -
Invincibility
incapable of being conquered, defeated, or subdued., insuperable; insurmountable, invincible difficulties . -
Invincible
incapable of being conquered, defeated, or subdued., insuperable; insurmountable, adjective, adjective, invincible difficulties ., beatable , breakable... -
Invincibleness
incapable of being conquered, defeated, or subdued., insuperable; insurmountable, invincible difficulties . -
Inviolability
prohibiting violation; secure from destruction, violence, infringement, or desecration, incapable of being violated; incorruptible; unassailable, noun,... -
Inviolable
prohibiting violation; secure from destruction, violence, infringement, or desecration, incapable of being violated; incorruptible; unassailable, adjective,... -
Inviolableness
prohibiting violation; secure from destruction, violence, infringement, or desecration, incapable of being violated; incorruptible; unassailable, an inviolable... -
Inviolacy
free from violation, injury, desecration, or outrage., undisturbed; untouched., unbroken., not infringed. -
Inviolate
free from violation, injury, desecration, or outrage., undisturbed; untouched., unbroken., not infringed. -
Inviolateness
free from violation, injury, desecration, or outrage., undisturbed; untouched., unbroken., not infringed. -
Invisibility
not visible; not perceptible by the eye, withdrawn from or out of sight; hidden, not perceptible or discernible by the mind, not ordinarily found in financial... -
Invisible
not visible; not perceptible by the eye, withdrawn from or out of sight; hidden, not perceptible or discernible by the mind, not ordinarily found in financial...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.