- Từ điển Anh - Anh
Iron-heartedness
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Iron-jawed
having a jaw of or like iron, fiercely determined, an iron -jawed press ; an iron -jawed fighter ., an iron -jawed will . -
Iron age
the period in the history of humankind, following the stone age and the bronze age, marked by the use of implements and weapons made of iron., ( lowercase... -
Iron bound
bound with iron., rock-bound; rugged., hard; rigid; unyielding. -
Iron cross
a german medal awarded for outstanding bravery or service during wartime., ( lowercase ) gymnastics . an upright, crosslike position held between the rings,... -
Iron curtain
( sometimes initial capital letters ) a barrier to understanding and the exchange of information and ideas created by ideological, political, and military... -
Iron fisted
ruthless, harsh, and tyrannical, stingy; tight-fisted., an ironfisted dictator . -
Iron hand
strict or harsh control, noun, the general governed the country with an iron hand ., big stick , control , firm hand , grip , hard line , heavy hand ,... -
Iron handed
having or governing with an iron hand. -
Iron handedness
having or governing with an iron hand. -
Iron horse
a locomotive. -
Iron lung
a chamberlike respirator, formerly used in the treatment of poliomyelitis, that encloses the whole body except the head and in which alternate pulsations... -
Iron man
a person, as a worker or athlete, of great physical endurance who can be depended upon to perform a given task or job tirelessly., a machine that performs... -
Iron stone
any iron-bearing mineral or rock with siliceous impurities., also called ironstone china. a hard white stoneware. -
Ironbound
bound with iron., rock-bound; rugged., hard; rigid; unyielding., adjective, coarse , cragged , craggy , harsh , jagged , ragged , rugged , scabrous , uneven -
Ironclad
covered or cased with iron plates, as a ship for naval warfare; armor-plated., very rigid or exacting; inflexible; unbreakable, a wooden warship of the... -
Ironic
containing or exemplifying irony, ironical., coincidental; unexpected, adjective, adjective, an ironic novel ; an ironic remark ., it was ironic that i... -
Ironical
pertaining to, of the nature of, exhibiting, or characterized by irony or mockery, using or prone to irony, adjective, an ironical compliment ; an ironical... -
Ironicalness
pertaining to, of the nature of, exhibiting, or characterized by irony or mockery, using or prone to irony, an ironical compliment ; an ironical smile... -
Ironing
the act or process of smoothing or pressing clothes, linens, etc., with a heated iron., articles of clothing or the like that have been or are to be ironed. -
Ironist
a person who uses irony habitually, esp. a writer.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.