- Từ điển Anh - Việt
Impatience
Nghe phát âmMục lục |
/im´peiʃəns/
Thông dụng
Cách viết khác impatientness
Danh từ
Sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột
( + of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , anger , annoyance , ants in pants , anxiety , avidity , disquietude , eagerness , edginess , excitement , expectancy , fretfulness , haste , hastiness , heat * , impetuosity , intolerance , irritability , irritableness , nervousness , quick temper , rashness , restiveness , restlessness , shortness , snappiness , suspense , uneasiness , vehemence , violence
Từ trái nghĩa
noun
- control , ease , endurance , forbearance , patience , tolerance , waiting , willingness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impatiens
Danh từ: (thực vật học) giống cây bóng nước, cây bóng nước, -
Impatient
bre & name / ɪm'peɪʃnt /, Tính từ: thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt... -
Impatiently
Phó từ: nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột, the passenger looked impatiently at the driver, người hành khách... -
Impatientness
như impatience, -
Impatt diode
đi-ốt impatt, -
Impatt oscillator
bộ dao động impatt, -
Impawn
Ngoại động từ: cầm, cầm cố (đồ đạc...), (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc -
Impeach
/ im´pi:tʃ /, Ngoại động từ: Đặt thành vấn đề nghi ngờ, gièm pha, nói xấu, bôi nhọ, buộc... -
Impeachability
Danh từ: sự có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, gièm pha, nói xấu, bôi nhọ, sự có thể bị... -
Impeachable
/ im´pi:tʃəbl /, tính từ, có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi... -
Impeacher
Danh từ: người đặt thành vấn đề nghi ngờ, người gièm pha, người nói xấu, người bôi nhọ,... -
Impeachment
/ im´pi:tʃmənt /, danh từ, sự đặt thành vấn đề nghi ngờ, sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ, sự buộc tội, sự tố... -
Impearl
/ im´pə:l /, ngoại động từ, làm thành hạt ngọc trai, nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai, làm sáng như ngọc trai, -
Impeccability
/ im¸pekə´biliti /, danh từ, sự hoàn hảo, sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết... -
Impeccable
/ ɪmˈpɛkəbəl /, Tính từ: hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết... -
Impeccableness
như impeccability, -
Impeccably
Phó từ: hoàn hảo, không chê vào đâu được, -
Impeccance
Danh từ: sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được,... -
Impeccancy
như impeccance, -
Impeccant
Tính từ: không có tội, không có sai lầm khuyết điểm; không có gì chê trách được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.