- Từ điển Anh - Việt
Annoyance
Nghe phát âmMục lục |
/ə´nɔiəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền
Mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- vexation , irritation , pique , displeasure , irascibility , exasperation , indignation , distress , unhappiness , discontent , frustration , anger , irritant , inconvenience , nuisance , difficulty , trouble , headache * , aggravation , discomfort , botheration , bothering , harassment , pestering , provocation , bother , besetment , peeve , plague , torment , bore , disturbance , fly in the ointment , headache , infliction , molestation , pest , thorn , worry
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Annoyance Call Bureau (ACB)
văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối, -
Annoybot
chương trình quấy rối, -
Annoyed
Tính từ: bị trái ý, khó chịu, bực mình, bị quấy rầy, bị phiền hà, Từ... -
Annoying
/ əˈnɔɪɪŋ /, Tính từ: làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, quấy rầy, làm phiền,... -
Annual
/ 'ænjuəl /, Tính từ: hàng năm, năm một, từng năm, sống một năm (cây), xuất bản hàng năm (sách),... -
Annual-leave
phép nghỉ thường niên, -
Annual (general) meeting
hội nghị hàng năm, -
Annual Abstract of Statistics
niên giám thống kê (anh), -
Annual Percentage Rate
lãi suất phần trăm bình quân năm, -
Annual aberration
tính sai hàng năm, -
Annual abstracts of statistics
niên giám thống kê, -
Annual account
báo cáo kế toán năm, -
Annual actual mortality
tỷ lệ tử vong hàng năm bảo hiểm, -
Annual ambient relative humidity
Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm, -
Annual amortization
sự khấu hao (hàng) năm, -
Annual amount
số hàng năm, -
Annual amplitude
biên độ năm, -
Annual anomaly
dị thường hàng năm, -
Annual average daily traffic
lượng xe trung bình hàng năm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.