- Từ điển Anh - Anh
Issuer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of sending out or putting forth; promulgation; distribution
something that is printed or published and distributed, esp. a given number of a periodical
something that is sent out or put forth in any form.
a quantity of something that is officially offered for sale or put into circulation at one time
a point in question or a matter that is in dispute, as between contending parties in an action at law.
a point, matter, or dispute, the decision of which is of special or public importance
a point the decision of which determines a matter
a point at which a matter is ready for decision
something proceeding from any source, as a product, effect, result, or consequence
the ultimate result, event, or outcome of a proceeding, affair, etc.
a distribution of food rations, clothing, equipment, or ammunition to a number of officers or enlisted soldiers, or to a military unit.
offspring; progeny
a going, coming, passing, or flowing out
a place or means of egress; outlet or exit.
something that comes out, as an outflowing stream.
Pathology .
- a discharge of blood, pus, or the like.
- an incision, ulcer, or the like, emitting such a discharge.
issues, English Law . the profits from land or other property.
the printing of copies of a work from the original setting of type with some slight changes
Obsolete . a proceeding or action.
Verb (used with object)
to put out; deliver for use, sale, etc.; put into circulation.
to mint, print, or publish for sale or distribution
to distribute (food, clothing, etc.) to one or more officers or enlisted soldiers or to a military unit.
to send out; discharge; emit.
Verb (used without object)
to go, pass, or flow out; come forth; emerge
to be sent, put forth, or distributed authoritatively or publicly, as a legal writ or money.
to be published, as a book.
to originate or proceed from any source.
to arise as a result or consequence; result
Chiefly Law . to proceed as offspring, or be born or descended.
Chiefly Law . to come as a yield or profit, as from land.
Archaic . to have the specified outcome, result, etc. (often fol. by in ).
Obsolete . to end; terminate. ?
Idioms
at issue
- being disputed or under discussion.
- being at opposite viewpoints; in disagreement
- Medical experts are still at issue over the proper use of tranquilizers.
join issue
- to enter into controversy or take exception to.
- to submit an issue jointly for legal decision.
take issue
Xem thêm các từ khác
-
Isthmian
of or pertaining to an isthmus., ( initial capital letter ) of or pertaining to the isthmus of corinth or the isthmus of panama., a native or inhabitant... -
Isthmus
a narrow strip of land, bordered on both sides by water, connecting two larger bodies of land., anatomy, zoology . a connecting, usually narrow, part,... -
Istle
a fiber from any of several tropical american plants of the genus agave or yucca, used in making bagging, carpets, etc. -
It
(used to represent an inanimate thing understood, previously mentioned, about to be mentioned, or present in the immediate context), (used to represent... -
Italian
of or pertaining to italy, its people, or their language., a native or inhabitant of italy, or a person of italian descent., a romance language, the language... -
Italianate
italianized; conforming to the italian type or style or to italian customs, manners, etc., art . in the style of renaissance or baroque italy., architecture... -
Italianism
an italian practice, trait, or idiom., italian quality or spirit. -
Italianization
to become italian in manner, character, etc., to speak italian., to make italian, esp. in manner, character, etc. -
Italianize
to become italian in manner, character, etc., to speak italian., to make italian, esp. in manner, character, etc. -
Italic
designating or pertaining to a style of printing types in which the letters usually slope to the right, patterned upon a compact manuscript hand, and used... -
Italicise
to print in italic type., to underscore with a single line, as in indicating italics., to use italics. -
Italicization
to print in italic type., to underscore with a single line, as in indicating italics., to use italics. -
Italicize
to print in italic type., to underscore with a single line, as in indicating italics., to use italics., verb, accent , accentuate , feature , highlight... -
Itch
to have or feel a peculiar tingling or uneasy irritation of the skin that causes a desire to scratch the part affected, to cause such a feeling, informal... -
Itch mite
a parasitic mite, sarcoptes scabiei, causing itch or scabies in humans and a form of mange in animals. -
Itchiness
having or causing an itching sensation., characterized by itching. -
Itching
of, pertaining to, or characterized by an irritating sensation of the skin., of, pertaining to, or having a longing or desire to do or have something,... -
Itchy
having or causing an itching sensation., characterized by itching., adjective, tingling , prickling , crawly , crawling , tickling -
Item
a separate article or particular, a separate piece of information or news, as a short piece in a newspaper or broadcast., slang . something suitable for... -
Itemization
to state by items; give the particulars of; list the individual units or parts of, to list as an item or separate part, to compute an income-tax return...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.