- Từ điển Anh - Anh
Japan
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of various hard, durable, black varnishes, originally from Japan, for coating wood, metal, or other surfaces.
work varnished and figured in the Japanese manner.
Japans, a variety of decorative motifs or patterns derived from Oriental sources, used on English porcelain of the 18th and 19th centuries.
Adjective
of or pertaining to japan.
Verb (used with object)
to varnish with japan; lacquer.
to coat with any material that gives a hard, black gloss.
Xem thêm các từ khác
-
Japanese
of, pertaining to, or characteristic of japan, its people, or their language., a native or inhabitant of japan., a person of japanese ancestry., the language... -
Jape
to jest; joke; gibe., to mock or make fun of., a joke; jest; quip., a trick or practical joke., noun, gag , jest , quip , witticism , fool , jeer , joke... -
Japonica
the camellia, camellia japonica, having waxy flowers in a variety of colors. -
Jar
a broad-mouthed container, usually cylindrical and of glass or earthenware, the quantity such a container can or does hold., verb, noun, verb, a cookie... -
Jargon
the language, esp. the vocabulary, peculiar to a particular trade, profession, or group, unintelligible or meaningless talk or writing; gibberish., any... -
Jargonize
to talk jargon or a jargon., to translate into jargon. -
Jarring
to have a harshly unpleasant or perturbing effect on one's nerves, feelings, thoughts, etc., to produce a harsh, grating sound; sound discordantly., to... -
Jarvey
a hackney coachman., a hackney coach. -
Jasey
a wig, esp. one made of worsted. -
Jasper
a compact, opaque, cryptocrystalline variety of quartz, usually colored red, also called jasper ware, cameo ware . a fine, hard stoneware introduced c1775... -
Jaundice
also called icterus. pathology . yellow discoloration of the skin, whites of the eyes, etc., due to an increase of bile pigments in the blood, often symptomatic... -
Jaunt
a short journey, esp. one taken for pleasure., to make a short journey., noun, adventure , airing , amble , beat , canter , circuit , constitutional ,... -
Jauntiness
easy and sprightly in manner or bearing, smartly trim, as clothing, to walk with a jaunty step ., a jaunty hat . -
Jaunting car
a light, two-wheeled, one-horse cart, once common in ireland, having two seats set back to back, with a perch in front for the driver. -
Jaunty
easy and sprightly in manner or bearing, smartly trim, as clothing, adjective, adjective, to walk with a jaunty step ., a jaunty hat ., depressed , lethargic... -
Javanese
of or pertaining to the island of java, its people, or their language., a member of the native malayan people of java, esp. of that branch of it in the... -
Javelin
a light spear, usually thrown by hand., track ., to strike or pierce with or as if with a javelin., noun, a spearlike shaft about 8 1 / 2 ft. (2.7 m) long... -
Jaw
either of two bones, the mandible or maxilla, forming the framework of the mouth., the part of the face covering these bones, the mouth, or the mouth parts... -
Jaw bone
a bone of either jaw; a maxilla or mandible., the bone of the lower jaw; mandible., informal . to attempt to influence or pressure by persuasion rather... -
Jaw breaker
informal . a word that is hard to pronounce., a very hard, usually round, candy., also called jaw crusher. mining . a machine used to break up ore, consisting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.