- Từ điển Anh - Anh
Jeer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to speak or shout derisively; scoff or gibe rudely
Verb (used with object)
to shout derisively at; taunt.
to treat with scoffs or derision; mock.
to drive away by derisive shouts (fol. by out of, off, etc.)
Noun
a jeering utterance; derisive or rude gibe.
Synonyms
verb
- banter , comeback , contemn , deride , dig * , fleer , flout , gibe , hector , hoot , jab , jest , laugh at , make a crack , mock , poke fun , put down , put on , quip , ridicule , scoff , sneer , snipe , taunt , laugh , scout , twit , catcall , heckle , hiss , jibe , razz , tease
noun
Xem thêm các từ khác
-
Jeering
abusing vocally; expressing contempt or ridicule; "derisive laughter"; "a jeering crowd"; "her mocking smile"; "taunting shouts of 'coward' and 'sissy'"[syn:... -
Jeeringly
to speak or shout derisively; scoff or gibe rudely, to shout derisively at; taunt., to treat with scoffs or derision; mock., to drive away by derisive... -
Jehad
jihad., a holy war waged by muslims against infidels[syn: jihad ], a holy struggle or striving by a muslim for a moral or spiritual or political goal[syn:... -
Jehovah
a name of god in the old testament, a rendering of the ineffable name, jhvh, in the hebrew scriptures., (in modern christian use) god., a name for the... -
Jehu
a king of israel noted for his furious chariot attacks. ii kings 9., ( lowercase ) a fast driver., ( lowercase ) the driver of a cab or coach. -
Jejune
without interest or significance; dull; insipid, juvenile; immature; childish, lacking knowledge or experience; uninformed, deficient or lacking in nutritive... -
Jejuneness
without interest or significance; dull; insipid, juvenile; immature; childish, lacking knowledge or experience; uninformed, deficient or lacking in nutritive... -
Jejunum
the middle portion of the small intestine, between the duodenum and the ileum. -
Jell
to congeal; become jellylike in consistency., to become clear, substantial, or definite; crystallize, to cause to jell., verb, verb, the plan began to... -
Jellify
to make into a jelly; reduce to a gelatinous state., to turn into jelly; become gelatinous. -
Jelly
a food preparation of a soft, elastic consistency due to the presence of gelatin, pectin, etc., esp. fruit juice boiled down with sugar and used as a sweet... -
Jelly fish
any of various marine coelenterates of a soft, gelatinous structure, esp. one with an umbrellalike body and long, trailing tentacles; medusa., informal... -
Jelly like
a food preparation of a soft, elastic consistency due to the presence of gelatin, pectin, etc., esp. fruit juice boiled down with sugar and used as a sweet... -
Jemmy
jimmy 1 ., jimmy 1 ., slang . an overcoat., the baked head of a sheep. -
Jennet
a female donkey., a small spanish horse. -
Jenny
spinning jenny., the female of certain animals, esp. a female donkey or a female bird, a jenny wren . -
Jeopard
to jeopardize. -
Jeopardise
to put in jeopardy; hazard; risk; imperil, he jeopardized his life every time he dived from the tower . -
Jeopardize
to put in jeopardy; hazard; risk; imperil, verb, he jeopardized his life every time he dived from the tower ., be careless , chance , chance it , gamble... -
Jeopardous
perilous; dangerous; hazardous; risky., adjective, adventurous , chancy , hazardous , parlous , perilous , risky , treacherous , unsafe , venturesome ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.