- Từ điển Anh - Việt
Quip
Nghe phát âmMục lục |
/kwip/
Thông dụng
Danh từ
Lời châm biếm, lời nói chua cay
Lời nói nước đôi
Nội động từ
Châm biếm, chua cay (về cách nói)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- badinage , banter , bon mot , crack , drollery , gag , gibe , insult , jeer , jest , joke , mockery , offense , pleasantry , pun , repartee , retort , riposte , sally , satire , spoof , wisecrack , witticism , jape , dig , curious , odd , quibble , quirk , remark , taunt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quire
/ kwaiə /, Danh từ: thếp giấy ( 25 tờ), một tay sách (các tập nhỏ ghép lại thành sách), như choir,... -
Quires
, -
Quirinal
Danh từ: chính phủ y, -
Quirk
/ kwə:k /, Danh từ: thói quen, tật, sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên, lời giễu cợt, lời... -
Quirk bead
gân đường xoi, -
Quirkily
, -
Quirks
, -
Quirky
/ ´kwə:ki /, tính từ, lắm mưu mô; giỏi ngụy biện, quirky lane : đường đi quanh co, Từ đồng nghĩa:... -
Quirt
/ kwə:t /, Danh từ: roi da cán ngắn (để đi ngựa), Ngoại động từ:... -
Quirted
, -
Quirting
, -
Quisby
Tính từ: ( anh, (thông tục)) đáng ngờ; không chính xác, phá sản; bần cùng, Danh... -
Quisle
Nội động từ: hợp tác với kẻ địch; phản bội, Hình Thái Từ:,... -
Quisled
, -
Quisling
/ ´kwizliη /, Danh từ: người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội, Từ... -
Quisquiete
quisquit, -
Quit
/ kwit /, Tính từ: thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được, Ngoại... -
Quit signal
tín hiệu dừng, -
Quitch
/ kwitʃ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ băng (như) quitch grass, -
Quitclaim
/ ´kwit¸kleim /, Ngoại động từ: từ bỏ quyền, Danh từ: sự từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.