- Từ điển Anh - Anh
Juvenilia
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Plural noun
works, esp. writings, produced in one's youth
literary or artistic productions suitable or designed for the young
- publishers of juvenilia.
Xem thêm các từ khác
-
Juvenility
juvenile state, character, or manner., juvenilities, youthful qualities or acts., an instance of being juvenile., noun, adolescence , greenness , juvenescence... -
Juxtapose
to place close together or side by side, esp. for comparison or contrast., verb, appose , bring near , bring together , connect , pair , place in proximity... -
Juxtaposition
an act or instance of placing close together or side by side, esp. for comparison or contrast., the state of being close together or side by side., noun,... -
K
the eleventh letter of the english alphabet, a consonant., any sound represented by the letter k or k, as in bilk, kit, or sick., something having the... -
K ration
an emergency field ration for u.s. armed forces when other food or rations are not available, consisting of three separate packaged meals of concentrated... -
Kabbalah
an esoteric or occult matter resembling the kabbalah that is traditionally secret[syn: cabala ], an esoteric theosophy of rabbinical origin based... -
Kadi
qadi. -
Kaftan
caftan., a woman's dress style that imitates the caftan cloaks worn by men in the near east[syn: caftan ], a (cotton or silk) cloak with full sleeves... -
Kaiak
kayak. -
Kail
kale., a hardy cabbage with coarse curly leaves that do not form a head[syn: kale ], coarse curly-leafed cabbage[syn: kale ], any cabbage, greens,... -
Kainite
a mineral, hydrous sulfate of magnesium and potassium chloride, occurring in granular crystalline masses, a source of potassium salts. -
Kaiser
a german emperor., an austrian emperor., history/historical . a ruler of the holy roman empire., a person who exercises or tries to exercise absolute authority;... -
Kaka
any of several new zealand parrots of the genus nestor, esp. n. meridionalis, having chiefly greenish and olive-brown plumage. -
Kakemono
a vertical hanging scroll containing either text or a painting, intended to be viewed on a wall and rolled when not in use. -
Kala-azar
a chronic, usually fatal disease occurring in tropical areas of asia and the western hemisphere, characterized by irregular fever, enlargement of the spleen,... -
Kala azar
a chronic, usually fatal disease occurring in tropical areas of asia and the western hemisphere, characterized by irregular fever, enlargement of the spleen,... -
Kale
also called borecole. a cabbagelike cultivated plant, brassica oleracea acephala, of the mustard family, having curled or wrinkled leaves, scot. cabbage.,... -
Kaleidoscope
an optical instrument in which bits of glass, held loosely at the end of a rotating tube, are shown in continually changing symmetrical forms by reflection... -
Kaleidoscopic
of, pertaining to, or created by a kaleidoscope., changing form, pattern, color, etc., in a manner suggesting a kaleidoscope., continually shifting from... -
Kaleidoscopical
of, pertaining to, or created by a kaleidoscope., changing form, pattern, color, etc., in a manner suggesting a kaleidoscope., continually shifting from...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.