- Từ điển Anh - Việt
More
Nghe phát âmMục lục |
/mɔ:/
Thông dụng
Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much)
Nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn
Hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa
Phó từ
Hơn, nhiều hơn
Vào khoảng, khoảng chừng, ước độ
Cấu trúc từ
and what is more
- thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
to be no more
- đã chết
more and more
the more the better
- càng nhiều càng tốt
more or less
the more... the more
more than ever
Xem ever
not any more
- không nữa, không còn nữa
I can't wait any more
- tôi không thể đợi được nữa
no more than
once more
Chuyên ngành
Toán & tin
nhiều hơn, dư, còn nữa
Kỹ thuật chung
dư
nữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- added , aggrandized , also , amassed , and , another , augmented , besides , bounteous , deeper , else , enhanced , exceeding , expanded , extended , extra , farther , fresh , further , heavier , higher , in addition , increased , innumerable , larger , likewise , major , massed , more than that , new , numerous , other , over and above , spare , supplementary , too many , wider
adverb
- additionally , along with , also , as well , besides , better , beyond , further , furthermore , in addition , likewise , longer , moreover , over , too , withal , item , still , yet , added , additional , again , another , else , expanded , extra , greater , increased , plus
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
More's the pity
Thành Ngữ:, more's the pity, (thông tục) một cách đáng tiếc -
More-data bit
bit nhiều dữ liệu, -
More Data Bit (M-bit)
bit m, bít số liệu, -
More and more
Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng -
More cider and less talk
Thành Ngữ:, more cider and less talk, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít đi -
More creditworthy borrower
người vay nợ đáng tin cậy hơn, -
More dead than alive
Thành Ngữ:, more dead than alive, gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự,... -
More exact inspection
kiểm tra chính xác hơn, -
More fill colors
thêm màu khung, -
More harm than good
Thành Ngữ:, more harm than good, hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi -
More haste, less speed
Thành Ngữ:, more haste , less speed, thà chậm mà chắc, dục tốc bất đạt -
More in sorrow than in anger
Thành Ngữ:, more in sorrow than in anger, buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức -
More kicks than half-pence
Thành Ngữ:, more kicks than half-pence, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn... -
More or less
Thành Ngữ: ít nhiều, nhiều hơn hay ít hơn, more or less, không ít thì nhiều -
More or less clause
điều khoản chất hàng thừa thiếu, điều khoản dung sai, điều khoản gia giảm, điều khoản khoan dung, -
More power to your elbow!
Thành Ngữ:, more power to your elbow !, cố lên nữa nào! -
More praise than pudding
Thành Ngữ:, more praise than pudding, có tiếng mà không có miếng -
More than
hơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.