- Từ điển Anh - Anh
Keep off
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb
refrain from certain foods or beverages; "I keep off drugs"; "During Ramadan, Muslims avoid tobacco during the day"
refrain from entering or walking onto; "keep off the grass"; "stay off the premises"
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Keep on
to hold or retain in one's possession; hold as one's own, to hold or have the use of for a period of time, to hold in a given place; store, to maintain... -
Keep quiet
refrain from divulging sensitive information; keep quiet about confidential information; "don't tell him any secrets--he cannot keep his mouth shut!"[ant:... -
Keep to
to hold or retain in one's possession; hold as one's own, to hold or have the use of for a period of time, to hold in a given place; store, to maintain... -
Keep up
to hold or retain in one's possession; hold as one's own, to hold or have the use of for a period of time, to hold in a given place; store, to maintain... -
Keeper
a person who guards or watches, as at a prison or gate., a person who assumes responsibility for another's behavior, a person who owns or operates a business... -
Keeping
agreement or conformity in things or elements associated together, the act of a person or thing that keeps; observance, custody, or care., maintenance... -
Keepsake
anything kept, or given to be kept, as a token of friendship or affection; remembrance., noun, emblem , favor , memento , memorial , relic , remembrance... -
Kef
a state of drowsy contentment, esp. from the use of a narcotic., also, keef. a substance, esp. a smoking preparation of hemp leaves, used to produce this... -
Keg
a small cask or barrel, usually holding from 5 to 10 gallons (19 to 38 liters)., a unit of weight, equal to 100 pounds (45 kilograms), used for nails.,... -
Kelp
any large, brown, cold-water seaweed of the family laminariaceae, used as food and in various manufacturing processes., a bed or mass of such seaweeds.,... -
Kelpie
(in scottish legends) a water spirit, usually having the form of a horse, reputed to cause drownings or to warn those in danger of drowning. -
Kelpy
kelpie 1 ., (scottish folklore) water spirit in the form of a horse that likes to drown its riders -
Kelt
a salmon that has spawned. -
Keltic
a branch of the indo-european family of languages, including esp. irish, scots gaelic, welsh, and breton, which survive now in ireland, the scottish highlands,... -
Kelvin
william thomson, 1st baron, 1824?1907, english physicist and mathematician., ( lowercase ) the base si unit of temperature, defined to be 1 / 273.16 of... -
Kemp
british dialect ., scot. and north england . a contest, as between two athletes or two groups of workers, esp. a reaping contest between farmworkers.,... -
Kempt
neatly or tidily kept, combed, as hair., a kempt little cottage . -
Ken
knowledge, understanding, or cognizance; mental perception, range of sight or vision., chiefly scot., scots law . to acknowledge as heir; recognize by... -
Kennel
a house or shelter for a dog or a cat., often, kennels. an establishment where dogs or cats are bred, raised, trained, or boarded., the hole or lair of... -
Kent
james, 1763?1847, u.s. jurist., rockwell, william, 1685?1748, english painter, architect, and landscape gardener., a county in se england. 1,445,400; 1442...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.