- Từ điển Anh - Anh
Kelpie
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
(in Scottish legends) a water spirit, usually having the form of a horse, reputed to cause drownings or to warn those in danger of drowning.
Xem thêm các từ khác
-
Kelpy
kelpie 1 ., (scottish folklore) water spirit in the form of a horse that likes to drown its riders -
Kelt
a salmon that has spawned. -
Keltic
a branch of the indo-european family of languages, including esp. irish, scots gaelic, welsh, and breton, which survive now in ireland, the scottish highlands,... -
Kelvin
william thomson, 1st baron, 1824?1907, english physicist and mathematician., ( lowercase ) the base si unit of temperature, defined to be 1 / 273.16 of... -
Kemp
british dialect ., scot. and north england . a contest, as between two athletes or two groups of workers, esp. a reaping contest between farmworkers.,... -
Kempt
neatly or tidily kept, combed, as hair., a kempt little cottage . -
Ken
knowledge, understanding, or cognizance; mental perception, range of sight or vision., chiefly scot., scots law . to acknowledge as heir; recognize by... -
Kennel
a house or shelter for a dog or a cat., often, kennels. an establishment where dogs or cats are bred, raised, trained, or boarded., the hole or lair of... -
Kent
james, 1763?1847, u.s. jurist., rockwell, william, 1685?1748, english painter, architect, and landscape gardener., a county in se england. 1,445,400; 1442... -
Kentish
of or pertaining to kent or its people. -
Kentledge
pig iron used as permanent ballast. -
Kepi
a french military cap with a flat circular top and a nearly horizontal visor. -
Kept
pt. and pp. of keep., having the expression of principles, ideas, etc., controlled, dominated, or determined by one whose money provides support, adjective,... -
Keratin
a scleroprotein or albuminoid substance, found in the dead outer skin layer, and in horn, hair, feathers, hoofs, nails, claws, bills, etc. -
Keratose
having a skeleton formed of horny fibers, as certain sponges., keratode. -
Kerb
curb ( defs. 1, 15 ) ., an edge between a sidewalk and a roadway consisting of a line of curbstones (usually forming part of a gutter)[syn: curb ] -
Kerb stone
curbstone., a paving stone forming part of a curb[syn: curbstone ] -
Kerchief
a woman's square scarf worn as a covering for the head or sometimes the shoulders., a handkerchief., noun, babushka , bandana , bandanna , handkerchief... -
Kerchiefed
a woman's square scarf worn as a covering for the head or sometimes the shoulders., a handkerchief. -
Kerf
a cut or incision made by a saw or the like in a piece of wood., mining . a deep cut a few inches high, used to undermine a portion of a coal or mineral...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.