- Từ điển Anh - Anh
Kerne
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Archaic .
a band of lightly armed foot soldiers of ancient Ireland.
(in Ireland and the Scottish Highlands) a soldier.
an Irish peasant, esp. a crude or boorish one.
Xem thêm các từ khác
-
Kernel
the softer, usually edible part contained in the shell of a nut or the stone of a fruit., the body of a seed within its husk or integuments., a whole seed... -
Kerosene
a mixture of liquid hydrocarbons obtained by distilling petroleum, bituminous shale, or the like, and widely used as a fuel, cleaning solvent, etc., using... -
Kersey
a heavy overcoating of wool or wool and cotton, similar to beaver and melton., a coarse twilled woolen cloth with a cotton warp, used esp. for work clothes.,... -
Kerseymere
a heavily fulled woolen cloth constructed in twill weave and finished with a fine nap. -
Kestrel
a common small falcon, falco tinnunculus, of northern parts of the eastern hemisphere, notable for hovering in the air with its head to the wind., any... -
Ketch
a sailing vessel rigged fore and aft on two masts, the larger, forward one being the mainmast and the after one, stepped forward of the rudderpost, being... -
Ketchup
a condiment consisting of pur -
Ketone
any of a class of organic compounds containing a carbonyl group, co, attached to two alkyl groups, as ch 3 coch 3 or ch 3 coc 2 h 5 ., containing the ketone... -
Kettle
a metal container in which to boil liquids, cook foods, etc.; pot., a teakettle., a kettledrum., geology . kettle hole., noun, boiler , cauldron , pot... -
Kettle drum
a drum consisting of a hollow hemisphere of brass, copper, or fiberglass over which is stretched a skin, the tension of which can be modified by hand screws... -
Kettle drummer
a drum consisting of a hollow hemisphere of brass, copper, or fiberglass over which is stretched a skin, the tension of which can be modified by hand screws... -
Kevel
a sturdy bit, bollard, etc., on which the heavier hawsers of a ship may be secured. -
Key
a small metal instrument specially cut to fit into a lock and move its bolt., any of various devices resembling or functioning as a key, key card., something... -
Key ring
a ring, usually of metal, for holding keys. -
Keyboard
the row or set of keys on a piano, organ, or the like., a set of keys, usually arranged in tiers, for operating a typewriter, typesetting machine, computer... -
Keyhole
a hole for inserting a key in a lock, esp. one in the shape of a circle with a rectangle having a width smaller than the diameter of the circle projecting... -
Keyless
lacking a key or keys., requiring no key or keys, a keyless lock operated by a series of push buttons . -
Keynote
music . the note or tone on which a key or system of tones is founded; the tonic., the main idea or central principle of a speech, program, thought, action,... -
Keynoter
a person who delivers a keynote address. -
Keystone
the wedge-shaped piece at the summit of an arch, regarded as holding the other pieces in place., something on which associated things depend, also called...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.