- Từ điển Anh - Anh
Kill
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to deprive of life in any manner; cause the death of; slay.
to destroy; do away with; extinguish
to destroy or neutralize the active qualities of
to spoil the effect of
to cause (time) to be consumed with seeming rapidity or with a minimum of boredom, esp. by engaging in some easy activity or amusement of passing interest
to spend (time) unprofitably
Informal . to overcome completely or with irresistible effect
to muffle or deaden
Informal . to cause distress or discomfort to
Informal . to tire completely; exhaust
Informal . to consume completely
to cancel publication of (a word, paragraph, item, etc.), esp. after it has been set in type.
to defeat or veto (a legislative bill, etc.).
Electricity . to render (a circuit) dead.
to stop the operation of (machinery, engines, etc.)
Tennis . to hit (a ball) with such force that its return is impossible.
Metallurgy .
- to deoxidize (steel) before teeming into an ingot mold.
- to eliminate springiness from (wire or the like).
- to cold-roll (sheet metal) after final heat treatment in order to eliminate distortion.
Ice Hockey . to prevent the opposing team from scoring in the course of (a penalty being served by a teammate or teammates).
Verb (used without object)
to inflict or cause death.
to commit murder.
to be killed.
to overcome completely; produce an irresistible effect
Slang . to feel a smarting pain, as from a minor accident; sting
Noun
the act of killing, esp. game
an animal or animals killed.
a number or quantity killed.
an act or instance of hitting or destroying a target, esp. an enemy aircraft.
the target so hit or, esp., destroyed.
Sports . kill shot. ?
Verb phrase
kill off,
- to destroy completely; kill, esp. successively or indiscriminately
- The invaders killed off all the inhabitants of the town.
- Informal . to extinguish; eliminate
- The bus ride every day kills off all of my energy.
Idiom
kill with kindness
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- annihilate , asphyxiate , assassinate , crucify , dispatch , do away with * , do in * , drown , dump , electrocute , eradicate , erase * , execute , exterminate , extirpate , finish , garrote , get * , guillotine , hang , hit * , immolate , liquidate , lynch , massacre , murder , neutralize , obliterate , off * , poison , polish off * , put away * , put to death , rub out * , sacrifice , slaughter , slay , smother , snuff , strangle , suffocate , waste * , wipe out * , x-out , zap * , annul , cease , counteract , deaden , defeat , extinguish , forbid , halt , negative , nix * , nullify , prohibit , quash , quell , recant , refuse , revoke , ruin , scotch , shut off , stifle , still , stop , suppress , turn out , veto , carry off , cut down , cut off , destroy , abolish , blot out , clear , erase , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , dawdle , fiddle away , trifle away , waste , while , wile , blast , burke , butcher , cancel , croak , cull , decapitate , decimate , despatch , do in , numb , shoot , silence
noun
Xem thêm các từ khác
-
Kill time
the system of those sequential relations that any event has to any other, as past, present, or future; indefinite and continuous duration regarded as that... -
Killer
a person or thing that kills., killer whale., a device used by a post office for printing cancellations on postage stamps., a mark of cancellation made... -
Killer whale
any of several predatory dolphins, esp. the black-and-white orcinus orca, found in all seas. -
Killick
a small anchor or weight for mooring a boat, sometimes consisting of a stone secured by pieces of wood., any anchor. -
Killing
the act of a person or thing that kills., the total game killed on a hunt., a quick and unusually large profit or financial gain, that kills., exhausting,... -
Killingly
a town in ne connecticut. 14,519., the act of a person or thing that kills., the total game killed on a hunt., a quick and unusually large profit or financial... -
Killjoy
a person who spoils the joy or pleasure of others; spoilsport., noun, complainer , dampener , doomsdayer , grinch , grouch * , moaner , partypooper , pessimist... -
Killock
killick. -
Kiln
a furnace or oven for burning, baking, or drying something, esp. one for firing pottery, calcining limestone, or baking bricks., to burn, bake, or treat... -
Kiln-dry
to dry in a kiln. -
Kilo
kilogram., kilometer., (a word used in communications to represent the letter k. ) -
Kilocalorie
one thousand small calories. abbreviation, kcal also called calorie , kilogram calorie large calorie . compare calorie def . 1a -
Kilocycle
a unit equal to 1000 cycles: used esp. in radio as 1000 cycles per second for expressing the frequency of electromagnetic waves; kilohertz. the term kilohertz... -
Kilogram
a unit of mass equal to 1000 grams: the base si unit of mass, equal to the mass of the international prototype of the kilogram, a platinum-iridium cylinder... -
Kilogrammeter
a meter-kilogram-second unit of work or energy, equal to the work done by a force of one kilogram when its point of application moves through a distance... -
Kiloliter
a unit of volume, equal to 1000 liters; a cubic meter. abbreviation, kl -
Kilolitre
a unit of volume, equal to 1000 liters; a cubic meter. abbreviation, kl -
Kilometer
a unit of length, the common measure of distances equal to 1000 meters, and equivalent to 3280.8 feet or 0.621 mile. abbreviation, km -
Kilometre
a unit of length, the common measure of distances equal to 1000 meters, and equivalent to 3280.8 feet or 0.621 mile. abbreviation, km -
Kilometric
a unit of length, the common measure of distances equal to 1000 meters, and equivalent to 3280.8 feet or 0.621 mile. abbreviation, km
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.