- Từ điển Anh - Anh
Kvass
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a Russian beer made from fermenting rye or barley and having a dark color and sour taste.
Xem thêm các từ khác
-
Kwashiorkor
a malnutrition disease, chiefly of children, caused by severe protein and vitamin deficiency and characterized by retarded growth, changes in pigmentation,... -
Kyanize
to treat (wood) against decay with a solution of mercuric chloride. -
Kymograph
an instrument for measuring and graphically recording variations in fluid pressure, as those of the human pulse. -
Kymographic
an instrument for measuring and graphically recording variations in fluid pressure, as those of the human pulse. -
Kyphosis
an abnormal, convex curvature of the spine, with a resultant bulge at the upper back. -
Kyphotic
an abnormal, convex curvature of the spine, with a resultant bulge at the upper back. -
L
the 12th letter of the english alphabet, a consonant., any spoken sound represented by the letter l or l, as in let, dull, cradle., something having the... -
La
the syllable used for the sixth tone of a diatonic scale., (in the fixed system of solmization) the tone a. compare sol-fa ( def. 1 ) . -
La-di-da
(used as an expression of derision directed at affected gentility or pretentious refinement.), affected; pretentious; foppish, an affected or pretentious... -
Laager
a camp or encampment, esp. within a protective circle of wagons., to arrange or encamp in a laager. -
Lab
laboratory. -
Labefaction
a shaking or weakening; overthrow or downfall. -
Label
a slip of paper, cloth, or other material, marked or inscribed, for attachment to something to indicate its manufacturer, nature, ownership, destination,... -
Labelled
a slip of paper, cloth, or other material, marked or inscribed, for attachment to something to indicate its manufacturer, nature, ownership, destination,... -
Labia
pl. of labium., a lip or liplike part., anatomy ., botany . the lower lip of a bilabiate corolla., entomology . the posterior, unpaired member of the mouthparts... -
Labial
of, pertaining to, or resembling a labium., of or pertaining to the lips., phonetics . involving lip articulation, as p, v, m, w, or a rounded vowel.,... -
Labialization
to give a labial character to (a sound), for example, to round (a vowel). -
Labialize
to give a labial character to (a sound), for example, to round (a vowel). -
Labiate
having parts that are shaped or arranged like lips; lipped., botany ., a labiate plant., belonging to the plant family labiatae (or lamiaceae). compare... -
Labile
apt or likely to change., chemistry . (of a compound) capable of changing state or becoming inactive when subjected to heat or radiation.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.