- Từ điển Anh - Anh
Lacquer
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a protective coating consisting of a resin, cellulose ester, or both, dissolved in a volatile solvent, sometimes with pigment added.
any of various resinous varnishes, esp. a resinous varnish obtained from a Japanese tree, Rhus verniciflua, used to produce a highly polished, lustrous surface on wood or the like.
Also called lacquer ware, lacquerware. ware, esp. of wood, coated with such a varnish, and often inlaid
Slang . any volatile solvent that produces euphoria when inhaled.
Verb (used with object)
to coat with lacquer.
to cover, as with facile or fluent words or explanations cleverly worded, etc.; obscure the faults of; gloss (often fol. by over )
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Lacquerer
a protective coating consisting of a resin, cellulose ester, or both, dissolved in a volatile solvent, sometimes with pigment added., any of various resinous... -
Lactase
an enzyme capable of hydrolyzing lactose into glucose and galactose. -
Lactation
the secretion or formation of milk., the period of milk production. -
Lacteal
pertaining to, consisting of, or resembling milk; milky., anatomy . conveying or containing chyle., anatomy . any of the minute lymphatic vessels that... -
Lacteous
milky; of the color of milk. -
Lactescence
becoming or being milky., botany, entomology . secreting or producing a milky juice. -
Lactescent
becoming or being milky., botany, entomology . secreting or producing a milky juice. -
Lactic
of, pertaining to, or obtained from milk. -
Lactiferous
producing or secreting milk, conveying milk or a milky fluid, lactiferous glands ., lactiferous ducts . -
Lactiferousness
producing or secreting milk, conveying milk or a milky fluid, lactiferous glands ., lactiferous ducts . -
Lactometer
an instrument for determining the specific gravity of milk. -
Lactose
biochemistry . a disaccharide, c 12 h 22 o 11 , present in milk, that upon hydrolysis yields glucose and galactose., a white, crystalline, sweet, water-soluble... -
Lacuna
a gap or missing part, as in a manuscript, series, or logical argument; hiatus., anatomy . one of the numerous minute cavities in the substance of bone,... -
Lacunae
a gap or missing part, as in a manuscript, series, or logical argument; hiatus., anatomy . one of the numerous minute cavities in the substance of bone,... -
Lacunal
of or pertaining to a lacuna., having lacunae. -
Lacunar
architecture ., lacunal., a coffered vault, ceiling, or soffit., coffer ( def. 4 ) . -
Lacunose
full of or having lacunae. -
Lacustrine
of or pertaining to a lake., living or growing in lakes, as various organisms., formed at the bottom or along the shore of lakes, as geological strata. -
Lacy
of or resembling lace; lacelike, adjective, adjective, a lacy gown ; a lacy leaf ., heavy , thick, elegant , fancy , filigree , fine , frilly , gauzy ,... -
Lad
a boy or youth., informal . a familiar or affectionate term of address for a man; chap., british horseracing informal . a stable boy., noun, noun, man,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.