- Từ điển Anh - Anh
Laminated
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
formed of or set in thin layers or laminae.
constructed of layers of material bonded together
- laminated wood.
Xem thêm các từ khác
-
Lamination
act or process of laminating; the state of being laminated., laminated structure; arrangement in thin layers., a lamina. -
Lammas
a former festival in england, held on august 1, in which bread made from the first harvest of corn was blessed., a festival (feast of st. peter's chains)... -
Lamp
any of various devices furnishing artificial light, as by electricity or gas. compare fluorescent lamp , incandescent lamp ., a container for an inflammable... -
Lampas
congestion of the mucous membrane of the hard palate of horses. -
Lampblack
a fine black pigment consisting of almost pure carbon collected as soot from the smoke of burning oil, gas, etc. -
Lampion
a small lamp, esp. a small oil lamp with a tinted glass chimney, formerly very popular as a source of illumination on carriages. -
Lamplight
the light thrown by a lamp. -
Lamplighter
a person employed to light and extinguish street lamps, esp. those burning gas., a contrivance for lighting lamps. -
Lampoon
a sharp, often virulent satire directed against an individual or institution; a work of literature, art, or the like, ridiculing severely the character... -
Lampooner
a sharp, often virulent satire directed against an individual or institution; a work of literature, art, or the like, ridiculing severely the character... -
Lampoonery
a sharp, often virulent satire directed against an individual or institution; a work of literature, art, or the like, ridiculing severely the character... -
Lampoonist
a sharp, often virulent satire directed against an individual or institution; a work of literature, art, or the like, ridiculing severely the character... -
Lamppost
a post, usually of metal, supporting a lamp that lights a street, park, etc. -
Lamprey
any eellike marine or freshwater fish of the order petromyzoniformes, having a circular, suctorial mouth with horny teeth for boring into the flesh of... -
Lance
a long wooden shaft with a pointed metal head, used as a weapon by knights and cavalry soldiers in charging., a cavalry soldier armed with such a weapon;... -
Lance corporal
u.s. marine corps . an enlisted person ranking between private first class and corporal., british military ., a corporal of the lowest rank., (formerly)... -
Lancer
a cavalry soldier armed with a lance. -
Lancers
a set of quadrilles danced in sequence., music for such a set of dances. -
Lancet
a small surgical instrument, usually sharp-pointed and two-edged, for making small incisions, opening abscesses, etc., architecture ., a lancet arch.,... -
Lancinating
to stab or pierce., adjective, acute , gnawing , knifelike , piercing , shooting , stabbing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.