- Từ điển Anh - Anh
Lance
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a long wooden shaft with a pointed metal head, used as a weapon by knights and cavalry soldiers in charging.
a cavalry soldier armed with such a weapon; lancer.
an implement resembling the weapon, as a spear for killing a harpooned whale.
( initial capital letter ) Military . a U.S. Army surface-to-surface rocket with a range of 47 mi. (75 km) and capable of carrying a tactical nuclear warhead.
a lancet.
oxygen lance.
Machinery .
- a tube having a nozzle for cleaning furnace walls and other inaccessible surfaces with air, water, or steam.
- a pipe for directing oxygen onto a heated metal object in order to burn a hole in it, the lance also being consumed so as to add to the heat.
Verb (used with object)
to open with or as if with a lancet.
to pierce with a lance.
to cut through (concrete or the like) with an oxygen lance.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Lance corporal
u.s. marine corps . an enlisted person ranking between private first class and corporal., british military ., a corporal of the lowest rank., (formerly)... -
Lancer
a cavalry soldier armed with a lance. -
Lancers
a set of quadrilles danced in sequence., music for such a set of dances. -
Lancet
a small surgical instrument, usually sharp-pointed and two-edged, for making small incisions, opening abscesses, etc., architecture ., a lancet arch.,... -
Lancinating
to stab or pierce., adjective, acute , gnawing , knifelike , piercing , shooting , stabbing -
Land
any part of the earth's surface not covered by a body of water; the part of the earth's surface occupied by continents and islands, an area of ground with... -
Land-grabber
the seizing of land by a nation, state, or organization, esp. illegally, underhandedly, or unfairly. -
Land-poor
in need of ready money while owning much land. -
Land agent
a person or firm engaged at a commission to obtain grants of public lands or to negotiate the buying and selling of private lands between two or more parties.,... -
Land bank
a banking association that engages in the financing of transactions in real property, esp. in agricultural land., a parcel or parcels of land or real estate... -
Land breeze
a coastal breeze blowing at night from land to sea, caused by the difference in the rate of cooling of their respective surfaces. -
Land locked
shut in completely, or almost completely, by land, having no direct access to the sea, living in waters shut off from the sea, as some fish., a landlocked... -
Land of Opportunity
arkansas (used as a nickname)., a state in south central united states; one of the confederate states during the american civil war[syn: arkansas... -
Land office
a government office for the transaction of business relating to public lands. -
Land waiter
a british customs officer who enforces import-export regulations, collects import duties, etc. -
Landau
a four-wheeled, two-seated carriage with a top made in two parts that may be let down or folded back., a sedanlike automobile with a short convertible... -
Landed
owning land, esp. an estate, consisting of land, after shipping; delivered, landed gentry ., landed property ., a landed price . -
Landfall
an approach to or sighting of land, the land sighted or reached., a landslide., the ship will make its landfall at noon tomorrow . -
Landgrave
(in medieval germany) a count having jurisdiction over a large territory., ( usually initial capital letter ) the title of certain german princes. -
Landholder
a holder, owner, or occupant of land.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.