- Từ điển Anh - Anh
Lathy
Xem thêm các từ khác
-
Latices
a pl. of latex., a milky liquid in certain plants, as milkweeds, euphorbias, poppies, or the plants yielding india rubber, that coagulates on exposure... -
Laticiferous
bearing or containing latex. -
Latifundia
a great estate. -
Latifundium
a great estate. -
Latin
an italic language spoken in ancient rome, fixed in the 2nd or 1st century b.c., and established as the official language of the roman empire. abbreviation,... -
Latinise
to cause to conform to the customs, traditions, beliefs, etc., of the latins or the latin church., to intermix with latin elements., to translate into... -
Latinism
a mode of expression derived from or imitative of latin. -
Latinist
a specialist in latin. -
Latinity
knowledge or use of the latin language, latin style or idiom., he bemoaned the lack of latinity among today 's scholars . -
Latinization
to cause to conform to the customs, traditions, beliefs, etc., of the latins or the latin church., to intermix with latin elements., to translate into... -
Latinize
to cause to conform to the customs, traditions, beliefs, etc., of the latins or the latin church., to intermix with latin elements., to translate into... -
Latish
somewhat or rather late. -
Latitude
geography ., freedom from narrow restrictions; freedom of action, opinion, etc., astronomy ., photography . the ability of an emulsion to record the brightness... -
Latitudinal
of or pertaining to latitude. -
Latitudinarian
allowing or characterized by latitude in opinion or conduct, esp. in religious views., a person who is latitudinarian in opinion or conduct., anglican... -
Latitudinarianism
allowing or characterized by latitude in opinion or conduct, esp. in religious views., a person who is latitudinarian in opinion or conduct., anglican... -
Latitudinous
having latitude, scope, range, breadth, etc., esp. of ideas, interests, interpretations, or the like, a renaissance man of latitudinous outlook . -
Latrine
a toilet or something used as a toilet, as a trench in the earth in a camp, or bivouac area., noun, bathroom , lavatory , privy , restroom , toilet -
Latter
being the second mentioned of two ( distinguished from former ), more advanced in time; later, near or comparatively near to the end, obsolete . last;... -
Latter-day
of a later or following period, of the present period or time; modern, adjective, latter -day pioneers ., the latter -day problems of our society ., recent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.