- Từ điển Anh - Anh
Latitudinarianism
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
allowing or characterized by latitude in opinion or conduct, esp. in religious views.
Noun
a person who is latitudinarian in opinion or conduct.
Anglican Church . one of the churchmen in the 17th century who maintained the wisdom of the episcopal form of government and ritual but denied its divine origin and authority.
Xem thêm các từ khác
-
Latitudinous
having latitude, scope, range, breadth, etc., esp. of ideas, interests, interpretations, or the like, a renaissance man of latitudinous outlook . -
Latrine
a toilet or something used as a toilet, as a trench in the earth in a camp, or bivouac area., noun, bathroom , lavatory , privy , restroom , toilet -
Latter
being the second mentioned of two ( distinguished from former ), more advanced in time; later, near or comparatively near to the end, obsolete . last;... -
Latter-day
of a later or following period, of the present period or time; modern, adjective, latter -day pioneers ., the latter -day problems of our society ., recent -
Latterly
of late; lately, in a later or subsequent part of a period, adverb, he has been latterly finding much to keep himself busy ., latterly he became a patron... -
Lattice
a structure of crossed wooden or metal strips usually arranged to form a diagonal pattern of open spaces between the strips., a window, gate, or the like... -
Latticed
having a lattice or latticework., biology . clathrate. -
Laud
to praise; extol., a song or hymn of praise., lauds, ( used with a singular or plural verb ) ecclesiastical . a canonical hour, marked esp. by psalms of... -
Laudability
deserving praise; praiseworthy; commendable, medicine/medical obsolete . healthy; wholesome; not noxious., reorganizing the files was a laudable idea . -
Laudable
deserving praise; praiseworthy; commendable, medicine/medical obsolete . healthy; wholesome; not noxious., adjective, adjective, reorganizing the files... -
Laudableness
deserving praise; praiseworthy; commendable, medicine/medical obsolete . healthy; wholesome; not noxious., reorganizing the files was a laudable idea . -
Laudanum
a tincture of opium., obsolete . any preparation in which opium is the chief ingredient. -
Laudation
an act or instance of lauding; encomium; tribute., noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation , compliment , encomium , eulogy... -
Laudative
containing or expressing praise, overwhelmed by the speaker 's laudatory remarks . -
Laudator
to praise; extol., a song or hymn of praise., lauds, ( used with a singular or plural verb ) ecclesiastical . a canonical hour, marked esp. by psalms of... -
Laudatory
containing or expressing praise, adjective, adjective, overwhelmed by the speaker 's laudatory remarks ., blaming , castigating , critical, acclamatory... -
Lauder
sir harry (maclennan), to praise; extol., a song or hymn of praise., lauds, ( used with a singular or plural verb ) ecclesiastical . a canonical hour,... -
Laugh
to express mirth, pleasure, derision, or nervousness with an audible, vocal expulsion of air from the lungs that can range from a loud burst of sound to... -
Laugh*
to express mirth, pleasure, derision, or nervousness with an audible, vocal expulsion of air from the lungs that can range from a loud burst of sound to... -
Laughable
such as to cause laughter; funny; amusing; ludicrous., adjective, adjective, grave , serious, absurd , amusing , asinine , bizarre , camp , campy , comic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.